Điểm bưu điện văn hoá xã, bưu cục
DANH SÁCH ĐIỂM BƯU ĐIỆN VĂN HÓA XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG BÌNH
STT | Tên BĐVHX | Địa chỉ | Số điện thoại |
I | Thành phố Đồng Hới: 02 | ||
1 | ĐBĐ-VHX Nghĩa Ninh (Tạm ngừng hoạt động từ 01/11/2011) | Xã Nghĩa Ninh - Đồng Hới | 3826627 |
2 | ĐBĐ-VHX Thuận Đức (Tạm ngừng hoạt động từ 01/11/2011) | Xã Thuận Đức – Đồng Hới | 3826626 |
II | Huyện Lệ Thủy: 15 | ||
1 | ĐBĐ-VHX An Thủy | Xã An Thủy - Lệ Thủy | 3882253 |
2 | ĐBĐ-VHX Lộc Thủy | Xã Lộc Thủy - Lệ Thủy | 3882020 |
3 | ĐBĐ-VHX Liên Thủy | Xã Liên Thủy - Lệ thủy | 3883596 |
4 | ĐBĐ-VHX Ngư Thủy Bắc | Xã Ngư Thủy Bắc - Lệ thủy | 3883595 |
5 | ĐBĐ-VHX Phú Thủy | Xã Phú Thủy - Lệ thủy | 3882555 |
6 | ĐBĐ-VHX Hoa Thủy | Xã Hoa Thủy - Lệ Thủy | 3996337 |
7 | ĐBĐ-VHX Cam Thủy | Xã Cam Thủy - Lệ Thủy | 3882040 |
8 | ĐBĐ-VHX Thái Thủy | Xã Thái Thủy - Lệ Thủy | 3959307 |
9 | ĐBĐ-VHX Mai Thủy | Xã Mai Thủy - Lệ Thủy | 3882254 |
10 | ĐBĐ-VHX Tân Thủy | Xã Tân Thủy - Lệ Thủy | 3959052 |
11 | ĐBĐ-VHX Dương Thủy | Xã Dương Thủy - Lệ Thủy | 3882030 |
12 | ĐBĐ-VHX Xuân Thủy | Xã Xuân Thủy - Lệ Thủy | 3883978 |
13 | ĐBĐ-VHX Ngư Thủy Trung | Xã Ngư Thủy Trung - Lệ Thủy | 3959236 |
14 | ĐBĐ-VHX Ngư Thủy Nam | Xã Ngư Thủy Nam - Lệ Thủy | 3959235 |
15 | ĐBĐ-VHX Văn Thủy | Xã Văn Thủy - Lệ Thủy | 3882415 |
III | Huyện Quảng Ninh: 11 | ||
1 | ĐBĐ-VHX Võ Ninh | Xã Võ Ninh - Quảng Ninh | 3872674 |
2 | ĐBĐ-VHX Vạn Ninh | Xã Vạn Ninh - Quảng Ninh | 3906407 |
3 | ĐBĐ-VHX Xuân Ninh (Tạm ngừng hoạt động từ 01/6/2011) | Xã Xuân Ninh - Quảng Ninh | 3906408 |
4 | ĐBĐ-VHX Tân Ninh | Xã Tân Ninh - Quảng Ninh | 3906450 |
5 | ĐBĐ-VHX Hàm Ninh | Xã Hàm Ninh - Quảng Ninh | 3872542 |
6 | ĐBĐ-VHX Hải Ninh | Xã Hải Ninh - Quảng Ninh | 3872543 |
7 | ĐBĐ-VHX An Ninh | Xã An Ninh - Quảng Ninh | 3906822 |
8 | ĐBĐ-VHX Duy Ninh | Xã Duy Ninh - Quảng Ninh | 3873054 |
9 | ĐBĐ-VHX Trường Xuân | Xã Trường Xuân - Quảng Ninh | 3935209 |
10 | ĐBĐ-VHX Vĩnh Ninh | Xã Vĩnh Ninh - Quảng Ninh | 3873467 |
11 | ĐBĐ-VHX Trường Sơn | Xã Trường Sơn - Quảng Ninh | 3504115 |
IV | Huyện Bố Trạch: 20 | ||
1 | ĐBĐ-VHX Nam Trạch | Xã Nam Trạch - Bố Trạch | 3862665 |
2 | ĐBĐ-VHX Nhân Trạch | Xã Nhân Trạch - Bố Trạch | 3862666 |
3 | ĐBĐ-VHX Tây Trạch | Xã Tây Trạch - Bố Trạch | 3862715 |
4 | ĐBĐ-VHX Đồng Trạch | Xã Đồng Trạch - Bố Trạch | 3864506 |
5 | ĐBĐ-VHX Cự Nẫm | Xã Cự Nẫm - Bố Trạch | 3675437 |
6 | ĐBĐ-VHX Vạn Trạch | Xã Vạn Trạch - Bố Trạch | 3862814 |
7 | ĐBĐ-VHX Lý Trạch | Xã Lý Trạch - Bố Trạch | 3862813 |
8 | ĐBĐ-VHX Đức Trạch | Xã Đức Trạch - Bố Trạch | 3864115 |
9 | ĐBĐ-VHX Mỹ Trạch | Xã Mỹ Trạch - Bố Trạch | 3866308 |
10 | ĐBĐ-VHX Phú Định | Xã Phú Định - Bố Trạch | 3675226 |
11 | ĐBĐ-VHX Hạ Trạch | Xã Hạ Trạch - Bố Trạch | 3866816 |
12 | ĐBĐ-VHX Phú Trạch | Xã Phú Trạch - Bố Trạch | 3864850 |
13 | ĐBĐ-VHX Hòa Trạch | Xã Hòa Trạch - Bố Trạch | 3863408 |
14 | ĐBĐ-VHX Đại Trạch | Xã Đại Trạch - Bố Trạch | 3610041 |
15 | ĐBĐ-VHX Hoàn Trạch | Xã Hoàn Trạch - Bố Trạch | 3610042 |
16 | ĐBĐ-VHX Lâm Trạch | Xã Lâm Trạch - Bố Trạch | 3675347 |
17 | ĐBĐ-VHX Xuân Trạch | Xã Xuân Trạch - Bố Trạch | 3675348 |
18 | ĐBĐ-VHX Liên Trạch | Xã Liên Trạch - Bố Trạch | 3655528 |
19 | ĐBĐ-VHX Sơn Lộc | Xã Sơn Lộc - Bố Trạch | 3864035 |
20 | ĐBĐ-VHX Hưng Trạch | Xã Hưng Trạch - Bố Trạch | 3865035 |
VI | Huyện Quảng Trạch: 19 | ||
1 | ĐBĐ-VHX Quảng Liên | Xã Quảng Liên - Quảng Trạch | 3513313 |
2 | ĐBĐ-VHX Quảng Phúc | Xã Quảng Phúc - Quảng Trạch | 3513315 |
3 | ĐBĐ-VHX Quảng Xuân | Xã Quảng Xuân - Quảng Trạch | 3513314 |
4 | ĐBĐ-VHX Quảng Hải | Xã Quảng Hải - Quảng Trạch | 3513513 |
5 | ĐBĐ-VHX Quảng Đông | Xã Quảng Đông - Quảng Trạch | 3596216 |
6 | ĐBĐ-VHX Quảng Kim | Xã Quảng Kim - Quảng Trạch | 3596311 |
7 | ĐBĐ-VHX Quảng Hưng | Xã Quảng Hưng - Quảng Trạch | 3596312 |
8 | ĐBĐ-VHX Quảng Tân | Xã Quảng Tân - Quảng Trạch | 3585400 |
9 | ĐBĐ-VHX Quảng Tiên | Xã Quảng Tiên - Quảng Trạch | 3585658 |
10 | ĐBĐ-VHX Quảng Lưu | Xã Quảng Lưu - Quảng Trạch | 3514514 |
11 | ĐBĐ-VHX Phù Hóa | Xã Phù Hóa - Quảng Trạch | 3515028 |
12 | ĐBĐ-VHX Quảng Châu | Xã Quảng Châu - Quảng Trạch | 3596725 |
13 | ĐBĐ-VHX Quảng Thạch | Xã Quảng Thạch - Quảng Trạch | 3515387 |
14 | ĐBĐ-VHX Quảng Thủy | Xã Quảng Thủy - Quảng Trạch | 3585960 |
15 | ĐBĐ-VHX Quảng Văn | Xã Quảng Văn - Quảng Trạch | 3585961 |
16 | ĐBĐ-VHX Quảng Hợp | Xã Quảng Hợp - Quảng Trạch | 3596889 |
17 | ĐBĐ-VHX Quảng Phú | Xã Quảng Phú - Quảng Trạch | 3595801 |
18 | ĐBĐ-VHX Cảnh Dương | Xã Cảnh Dương - Quảng Trạch | 3595800 |
19 | ĐBĐ-VHX Quảng Long | Xã Quảng Long - Quảng Trạch | 3510650 |
VI | Huyện Tuyên Hóa: 09 | ||
1 | ĐBĐ-VHX Kim Hóa | Xã Kim Hóa – Tuyên Hóa | 3684097 |
2 | ĐBĐ-VHX Đồng Hóa | Xã Đồng Hóa – Tuyên Hóa | 3684628 |
3 | ĐBĐ-VHX Châu Hóa | Xã Châu Hóa – Tuyên Hóa | 3670068 |
4 | ĐBĐ-VHX Văn Hóa | Xã Văn Hóa – Tuyên Hóa | 3535001 |
5 | ĐBĐ-VHX Lê Hóa | Xã Lê Hóa – Tuyên Hóa | 3684515 |
6 | ĐBĐ-VHX Thuận Hóa | Xã Thuận Hóa – Tuyên Hóa | 3684480 |
7 | ĐBĐ-VHX Thanh Hóa | Xã Thanh Hóa – Tuyên Hóa | 3535880 |
8 | ĐBĐ-VHX Hương Hóa | Xã Hương Hóa – Tuyên Hóa | 3684985 |
9 | ĐBĐ-VHX Cao Quảng | Xã Cao Quảng – Tuyên Hóa | 3670547 |
VII | Huyện Minh Hóa: 13 | ||
1 | ĐBĐ-VHX Trung Hóa | Xã Trung Hóa – Minh Hóa | 3572446 |
2 | ĐBĐ-VHX Hóa Hợp | Xã Hóa Hợp – Minh Hóa | 3516970 |
3 | ĐBĐ-VHX Minh Hóa | Xã Minh Hóa – Minh Hóa | 3572665 |
4 | ĐBĐ-VHX Xuân Hóa | Xã Xuân Hóa – Minh Hóa | 3572664 |
5 | ĐBĐ-VHX Hồng Hóa | Xã Hồng Hóa – Minh Hóa | 3572777 |
6 | ĐBĐ-VHX Tân Hóa | Xã Tân Hóa – Minh Hóa | 3572779 |
7 | ĐBĐ-VHX Thượng Hóa | Xã Thượng Hóa – Minh Hóa | 3572839 |
8 | ĐBĐ-VHX Quy Hóa | Xã Quy Hóa – Minh Hóa | 3572819 |
9 | ĐBĐ-VHX Yên Hóa | Xã Yên Hóa – Minh Hóa | 3572837 |
10 | ĐBĐ-VHX Hóa Sơn | Xã Hóa Sơn – Minh Hóa | 3516980 |
11 | ĐBĐ-VHX Hóa Thanh | Xã Hóa Thanh – Minh Hóa | 3516930 |
12 | ĐBĐ-VHX Hóa Phúc | Xã Hóa Phúc – Minh Hóa | 3516940 |
13 | ĐBĐ-VHX Trọng Hóa | Xã Trọng Hóa – Minh Hóa | 3516920 |
DANH SÁCH BƯU CỤC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG BÌNH
STT | Tên Bưu cục | Địa chỉ | Số điện thoại |
I | Thành phố Đồng Hới |
|
|
1 | BC Đồng Hới | Phường Đồng Phú – Đồng Hới | 3822532 |
2 | BC Cộn | Phường Đồng Sơn – Đồng Hới | 3826048 |
3 | BC Thuận Lý | Phường Nam Lý - Đồng Hới | 3822401 |
4 | BC Phú Quý | TTrấn Phú Quý - Đồng Hới | 3796109 |
5 | BC Ga Đồng Hới | Phường Nam Lý - Đồng Hới | 3838032 |
6 | BC Bắc Lý I | Phường Bắc Lý - Đồng Hới | 3822628 |
7 | BC Hải Đình | Phường Hải Đình - Đồng Hới | 3822848 |
8 | BC Lộc Đại | Xã Lộc Ninh - Đồng Hới | 3822884 |
9 | BC Đại Học Quảng Bình | Phường Bắc Lý – Đồng Hới | 3822628 |
10 | Chi nhánh Bưu chính Viettel |
|
|
II | Huyện Lệ Thủy |
|
|
1 | BC Lệ Thủy | Thị trấn Kiến Giang – Lệ Thủy | 3882507 |
2 | BC Mỹ Đức | Xã Sơn Thủy - Lệ Thủy | 3996235 |
3 | BC Chợ Cưởi | Xã Thanh Thủy - Lệ thủy | 3882523 |
4 | BC Chợ Mai | Xã Hưng Thủy - Lệ thủy | 3882521 |
5 | BC Chợ Trạm | Xã Mỹ Thủy - Lệ thủy | 3882529 |
6 | BC Chợ Chè | Xã Hồng Thủy - Lệ Thủy | 3950131 |
7 | BC Sen Thủy | Xã Sen Thủy - Lệ Thủy | 3959298 |
III | Huyện Quảng Ninh |
|
|
1 | BC Quảng Ninh | Thị trấn Quán Hàu - Quảng Ninh | 3872070 |
2 | BC Cổ Hiền | Xã Hiền Ninh - Quảng Ninh | 3906242 |
3 | BC Mỹ Trung | Xã Gia Ninh - Quảng Ninh | 3872073 |
4 | BC Dinh Mười | Xã Gia Ninh - Quảng Ninh | 3872077 |
5 | BC Áng Sơn | Xã Vạn Ninh - Quảng Ninh | 3906228 |
IV | Huyện Bố Trạch |
|
|
1 | BC Bố Trạch | Thị trấn Hoàn Lão - Bố Trạch | 3862025 |
2 | BC Thanh Khê | Xã Thanh Trạch - Bố Trạch | 3866004 |
3 | BC Lý Hòa | Xã Hải Trạch - Bố Trạch | 3864115 |
4 | BC Troóc | Xã Phúc Trạch - Bố Trạch | 3675002 |
5 | BC Nam Gianh | Xã Bắc Trạch - Bố Trạch | 3866005 |
6 | BC Thọ Lộc | Chợ Thọ Lộc - Bố Trạch | 3862417 |
7 | BC Phong Nha | Xã Sơn Trạch - Bố Trạch | 3675107 |
8 | BC Chánh Hòa | Xã Đại Trạch - Bố Trạch | 3863357 |
V | Huyện Quảng Trạch |
|
|
1 | BC Quảng Trạch | Thị trấn Ba Đồn - Quảng Trạch | 3512005 |
2 | BC Roòn | Xã Quảng Tùng - Quảng Trạch | 3596145 |
3 | BC Hòa Ninh | Xã Quảng Hòa - Quảng Trạch | 3585200 |
4 | BC Quảng Thọ | Xã Quảng Thọ - Quảng Trạch | 3512349 |
5 | BC Chợ Sãi | Xã Quảng Trung - Quảng Trạch | 3585307 |
VI | Huyện Tuyên Hóa |
|
|
1 | BC Tuyên Hóa | Thị trấn Đồng Lê – Tuyên Hóa | 3684099 |
2 | BC Minh Cầm | Xã Phong Hóa – Tuyên Hóa | 3670003 |
3 | BC Chợ Gát | Xã Đức Hóa – Tuyên Hóa | 3670005 |
4 | BC Chợ Cuồi | Xã Tiến Hóa – Tuyên Hóa | 3670004 |
5 | BC Tân Ấp | Xã Hương Hóa – Tuyên Hóa | 3684103 |
6 | BC Ngọa Cương | Xã Cảnh Hóa - Quảng Trạch | 3535007 |
VII | Huyện Minh Hóa |
|
|
1 | BC Minh Hóa | Thị trấn Quy Đạt – Minh Hóa | 3572240 |
2 | BC Cha Lo | Xã Dân Hóa – Minh Hóa | 099252001 |