Điểm bưu điện văn hoá xã, bưu cục

9:49, Thứ Hai, 26-1-2015

Xem với cỡ chữ : A- A A+

DANH SÁCH ĐIỂM BƯU ĐIỆN VĂN HÓA XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG BÌNH

STT

Tên BĐVHX

Địa chỉ

Số điện thoại

I

Thành phố  Đồng Hới: 02

1

ĐBĐ-VHX Nghĩa Ninh

(Tạm ngừng hoạt động từ 01/11/2011)

Xã Nghĩa Ninh - Đồng Hới

3826627

2

ĐBĐ-VHX Thuận Đức

(Tạm ngừng hoạt động từ 01/11/2011)

Xã Thuận Đức – Đồng Hới

3826626

II

Huyện Lệ Thủy:  15

1

ĐBĐ-VHX An Thủy

Xã An Thủy - Lệ Thủy

3882253

2

ĐBĐ-VHX Lộc Thủy

Xã Lộc Thủy - Lệ Thủy

3882020

3

ĐBĐ-VHX Liên Thủy

Xã Liên Thủy - Lệ thủy

3883596

4

ĐBĐ-VHX Ngư Thủy Bắc

Xã Ngư Thủy Bắc - Lệ thủy

3883595

5

ĐBĐ-VHX Phú Thủy

Xã Phú Thủy - Lệ thủy

3882555

6

ĐBĐ-VHX Hoa Thủy

Xã Hoa Thủy - Lệ Thủy

3996337

7

ĐBĐ-VHX Cam Thủy

Xã Cam Thủy - Lệ Thủy

3882040

8

ĐBĐ-VHX Thái Thủy

Xã Thái Thủy - Lệ Thủy

3959307

9

ĐBĐ-VHX Mai Thủy

Xã Mai Thủy - Lệ Thủy

3882254

10

ĐBĐ-VHX Tân Thủy

Xã Tân Thủy - Lệ Thủy

3959052

11

ĐBĐ-VHX Dương Thủy

Xã Dương Thủy - Lệ Thủy

3882030

12

ĐBĐ-VHX Xuân Thủy

Xã Xuân Thủy - Lệ Thủy

3883978

13

ĐBĐ-VHX Ngư Thủy Trung

Xã Ngư Thủy Trung - Lệ Thủy

3959236

14

ĐBĐ-VHX Ngư Thủy Nam

Xã Ngư Thủy Nam - Lệ Thủy

3959235

15

ĐBĐ-VHX Văn Thủy

Xã Văn Thủy - Lệ Thủy

3882415

III

Huyện Quảng Ninh: 11

1

ĐBĐ-VHX Võ Ninh

Xã Võ Ninh - Quảng Ninh

3872674

2

ĐBĐ-VHX Vạn Ninh

Xã Vạn Ninh - Quảng Ninh

3906407

3

ĐBĐ-VHX Xuân Ninh

(Tạm ngừng hoạt động từ 01/6/2011)

Xã Xuân Ninh - Quảng Ninh

3906408

4

ĐBĐ-VHX Tân Ninh

Xã Tân Ninh - Quảng Ninh

3906450

5

ĐBĐ-VHX Hàm Ninh

Xã Hàm Ninh - Quảng Ninh

3872542

6

ĐBĐ-VHX Hải Ninh

Xã Hải Ninh - Quảng Ninh

3872543

7

ĐBĐ-VHX An Ninh

Xã An Ninh - Quảng Ninh

3906822

8

ĐBĐ-VHX Duy Ninh

Xã Duy Ninh - Quảng Ninh

3873054

9

ĐBĐ-VHX Trường Xuân

Xã Trường Xuân - Quảng Ninh

3935209

10

ĐBĐ-VHX Vĩnh Ninh

Xã Vĩnh Ninh - Quảng Ninh

3873467

11

ĐBĐ-VHX Trường Sơn

Xã Trường Sơn - Quảng Ninh

3504115

IV

Huyện Bố Trạch: 20

1

ĐBĐ-VHX Nam Trạch

Xã Nam Trạch - Bố Trạch

3862665

2

ĐBĐ-VHX Nhân Trạch

Xã Nhân Trạch - Bố Trạch

3862666

3

ĐBĐ-VHX Tây Trạch

Xã Tây Trạch - Bố Trạch

3862715

4

ĐBĐ-VHX Đồng Trạch

Xã Đồng Trạch - Bố Trạch

3864506

5

ĐBĐ-VHX Cự Nẫm

Xã Cự Nẫm - Bố Trạch

3675437

6

ĐBĐ-VHX Vạn Trạch

Xã Vạn Trạch - Bố Trạch

3862814

7

ĐBĐ-VHX Lý Trạch

Xã Lý Trạch - Bố Trạch

3862813

8

ĐBĐ-VHX Đức Trạch

Xã Đức Trạch - Bố Trạch

3864115

9

ĐBĐ-VHX Mỹ Trạch

Xã Mỹ Trạch - Bố Trạch

3866308

10

ĐBĐ-VHX Phú Định

Xã Phú Định - Bố Trạch

3675226

11

ĐBĐ-VHX Hạ Trạch

Xã Hạ Trạch - Bố Trạch

3866816

12

ĐBĐ-VHX Phú Trạch

Xã Phú Trạch - Bố Trạch

3864850

13

ĐBĐ-VHX Hòa Trạch

Xã Hòa Trạch - Bố Trạch

3863408

14

ĐBĐ-VHX Đại Trạch

Xã Đại Trạch - Bố Trạch

3610041

15

ĐBĐ-VHX Hoàn Trạch

Xã Hoàn Trạch - Bố Trạch

3610042

16

ĐBĐ-VHX Lâm Trạch

Xã Lâm Trạch - Bố Trạch

3675347

17

ĐBĐ-VHX Xuân Trạch

Xã Xuân Trạch - Bố Trạch

3675348

18

ĐBĐ-VHX Liên Trạch

Xã Liên Trạch - Bố Trạch

3655528

19

ĐBĐ-VHX Sơn Lộc

Xã Sơn Lộc - Bố Trạch

3864035

20

ĐBĐ-VHX Hưng Trạch

Xã Hưng Trạch - Bố Trạch

3865035

VI

Huyện Quảng Trạch: 19

1

ĐBĐ-VHX Quảng Liên

Xã Quảng Liên - Quảng Trạch

3513313

2

ĐBĐ-VHX Quảng Phúc

Xã Quảng Phúc - Quảng Trạch

3513315

3

ĐBĐ-VHX Quảng Xuân

Xã Quảng Xuân - Quảng Trạch

3513314

4

ĐBĐ-VHX Quảng Hải

Xã Quảng Hải - Quảng Trạch

3513513

5

ĐBĐ-VHX Quảng Đông

Xã Quảng Đông - Quảng Trạch

3596216

6

ĐBĐ-VHX Quảng Kim

Xã Quảng Kim - Quảng Trạch

3596311

7

ĐBĐ-VHX Quảng Hưng

Xã Quảng Hưng - Quảng Trạch

3596312

8

ĐBĐ-VHX Quảng Tân

Xã Quảng Tân - Quảng Trạch

3585400

9

ĐBĐ-VHX Quảng Tiên

Xã Quảng Tiên - Quảng Trạch

3585658

10

ĐBĐ-VHX Quảng Lưu

Xã Quảng Lưu - Quảng Trạch

3514514

11

ĐBĐ-VHX Phù Hóa

Xã Phù Hóa - Quảng Trạch

3515028

12

ĐBĐ-VHX Quảng Châu

Xã Quảng Châu - Quảng Trạch

3596725

13

ĐBĐ-VHX Quảng Thạch

Xã Quảng Thạch - Quảng Trạch

3515387

14

ĐBĐ-VHX Quảng Thủy

Xã Quảng Thủy - Quảng Trạch

3585960

15

ĐBĐ-VHX Quảng Văn

Xã Quảng Văn - Quảng Trạch

3585961

16

ĐBĐ-VHX Quảng Hợp

Xã Quảng Hợp - Quảng Trạch

3596889

17

ĐBĐ-VHX Quảng Phú

Xã Quảng Phú - Quảng Trạch

3595801

18

ĐBĐ-VHX Cảnh Dương

Xã Cảnh Dương - Quảng Trạch

3595800

19

ĐBĐ-VHX Quảng Long

Xã Quảng Long - Quảng Trạch

3510650

VI

Huyện Tuyên Hóa: 09

1

ĐBĐ-VHX Kim Hóa

Xã Kim Hóa – Tuyên Hóa

3684097

2

ĐBĐ-VHX Đồng Hóa

Xã Đồng Hóa – Tuyên Hóa

3684628

3

ĐBĐ-VHX Châu Hóa

Xã Châu Hóa – Tuyên Hóa

3670068

4

ĐBĐ-VHX Văn Hóa

Xã Văn Hóa – Tuyên Hóa

3535001

5

ĐBĐ-VHX Lê Hóa

Xã Lê Hóa – Tuyên Hóa

3684515

6

ĐBĐ-VHX Thuận Hóa

Xã Thuận Hóa – Tuyên Hóa

3684480

7

ĐBĐ-VHX Thanh Hóa

Xã Thanh Hóa – Tuyên Hóa

3535880

8

ĐBĐ-VHX Hương Hóa

Xã Hương Hóa – Tuyên Hóa

3684985

9

ĐBĐ-VHX Cao Quảng

Xã Cao Quảng – Tuyên Hóa

3670547

VII

Huyện Minh Hóa: 13

1

ĐBĐ-VHX Trung Hóa

Xã Trung Hóa – Minh Hóa

3572446

2

ĐBĐ-VHX Hóa Hợp

Xã Hóa Hợp – Minh Hóa

3516970

3

ĐBĐ-VHX Minh Hóa

Xã Minh Hóa – Minh Hóa

3572665

4

ĐBĐ-VHX Xuân Hóa

Xã Xuân Hóa – Minh Hóa

3572664

5

ĐBĐ-VHX Hồng Hóa

Xã Hồng Hóa – Minh Hóa

3572777

6

ĐBĐ-VHX Tân Hóa

Xã Tân Hóa – Minh Hóa

3572779

7

ĐBĐ-VHX Thượng Hóa

Xã Thượng Hóa – Minh Hóa

3572839

8

ĐBĐ-VHX Quy Hóa

Xã Quy Hóa – Minh Hóa

3572819

9

ĐBĐ-VHX Yên Hóa

Xã Yên Hóa – Minh Hóa

3572837

10

ĐBĐ-VHX Hóa Sơn

Xã Hóa Sơn – Minh Hóa

3516980

11

ĐBĐ-VHX Hóa Thanh

Xã Hóa Thanh – Minh Hóa

3516930

12

ĐBĐ-VHX Hóa Phúc

Xã Hóa Phúc – Minh Hóa

3516940

13

ĐBĐ-VHX Trọng Hóa

Xã Trọng Hóa – Minh Hóa

3516920

DANH SÁCH BƯU CỤC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG BÌNH

STT

Tên Bưu cục

Địa chỉ

Số điện thoại

I

Thành phố  Đồng Hới

 

 

1

BC Đồng Hới

Phường Đồng Phú – Đồng Hới

3822532

2

BC Cộn

Phường Đồng Sơn – Đồng Hới

3826048

3

BC Thuận Lý

Phường Nam Lý - Đồng Hới

3822401

4

BC Phú Quý

TTrấn Phú Quý - Đồng Hới

3796109

5

BC Ga Đồng Hới

Phường Nam Lý - Đồng Hới

3838032

6

BC Bắc Lý I

Phường Bắc Lý - Đồng Hới

3822628

7

BC Hải Đình

Phường Hải Đình - Đồng Hới

3822848

8

BC Lộc Đại

Xã Lộc Ninh - Đồng Hới

3822884

9

BC Đại Học Quảng Bình

Phường Bắc Lý – Đồng Hới

3822628

10

Chi nhánh Bưu chính Viettel

 

 

II

Huyện Lệ Thủy

 

 

1

BC Lệ Thủy

Thị trấn Kiến Giang – Lệ Thủy

3882507

2

BC Mỹ Đức

Xã Sơn Thủy - Lệ Thủy

3996235

3

BC Chợ Cưởi

Xã Thanh Thủy - Lệ thủy

3882523

4

BC Chợ Mai

Xã Hưng Thủy - Lệ thủy

3882521

5

BC Chợ Trạm

Xã Mỹ Thủy - Lệ thủy

3882529

6

BC Chợ Chè

Xã Hồng Thủy - Lệ Thủy

3950131

7

BC Sen Thủy

Xã Sen Thủy - Lệ Thủy

3959298

III

Huyện Quảng Ninh

 

 

1

BC Quảng Ninh

Thị trấn Quán Hàu - Quảng Ninh

3872070

2

BC Cổ Hiền

Xã Hiền Ninh - Quảng Ninh

3906242

3

BC Mỹ Trung

Xã Gia Ninh - Quảng Ninh

3872073

4

BC Dinh Mười

Xã Gia Ninh - Quảng Ninh

3872077

5

BC Áng Sơn

Xã Vạn Ninh - Quảng Ninh

3906228

IV

Huyện Bố Trạch

 

 

1

BC Bố Trạch

Thị trấn Hoàn Lão - Bố Trạch

3862025

2

BC Thanh Khê

Xã Thanh Trạch - Bố Trạch

3866004

3

BC Lý Hòa

Xã Hải Trạch - Bố Trạch

3864115

4

BC Troóc

Xã Phúc Trạch - Bố Trạch

3675002

5

BC Nam Gianh

Xã Bắc Trạch - Bố Trạch

3866005

6

BC Thọ Lộc

Chợ Thọ Lộc - Bố Trạch

3862417

7

BC Phong Nha

Xã Sơn Trạch - Bố Trạch

3675107

8

BC Chánh Hòa

Xã Đại Trạch - Bố Trạch

3863357

V

Huyện Quảng Trạch

 

 

1

BC Quảng Trạch

Thị trấn Ba Đồn - Quảng Trạch

3512005

2

BC Roòn

Xã Quảng Tùng - Quảng Trạch

3596145

3

BC Hòa Ninh

Xã Quảng Hòa - Quảng Trạch

3585200

4

BC Quảng Thọ

Xã Quảng Thọ - Quảng Trạch

3512349

5

BC Chợ Sãi

Xã Quảng Trung - Quảng Trạch

3585307

VI

Huyện Tuyên Hóa

 

 

1

BC Tuyên Hóa

Thị trấn Đồng Lê – Tuyên Hóa

3684099

2

BC Minh Cầm

Xã Phong Hóa – Tuyên Hóa

3670003

3

BC Chợ Gát

Xã Đức Hóa – Tuyên Hóa

3670005

4

BC Chợ Cuồi

Xã Tiến Hóa – Tuyên Hóa

3670004

5

BC Tân Ấp

Xã Hương Hóa – Tuyên Hóa

3684103

6

BC Ngọa Cương

Xã Cảnh Hóa - Quảng Trạch

3535007

VII

Huyện Minh Hóa

 

 

1

BC Minh Hóa

Thị trấn Quy Đạt – Minh Hóa

3572240

2

BC Cha Lo

Xã Dân Hóa – Minh Hóa

099252001

Các tin khác