Tần số Đài TTKD trên địa bàn tỉnh
TẦN SỐ ĐÀI TRUYỀN THANH KHÔNG DÂY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH | |||||
STT | Tên khách hàng | Tần số | Số GP | Ngày hết hạn | Ngày ký |
1 | UBND xã Hóa Tiến-huyện Minh Hóa-tỉnh Quảng Bình | 60,6MHz | 323301/TTKD | 30/12/2030 | 31/12/2020 |
2 | UBND xã Quảng Hợp-huyện Quảng Trạch-tỉnh Quảng Bình | 61,1MHz | 323286/TTKD | 30/12/2030 | 31/12/2020 |
3 | UBND xã Ngư Hóa-huyện Tuyên Hóa-tỉnh Quảng Bình | 60,7MHz | 323303/TTKD | 30/12/2030 | 31/12/2020 |
4 | UBND xã Phú Định-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 61,3MHz | 323282/TTKD | 30/12/2030 | 31/12/2020 |
5 | UBND xã Hàm Ninh-huyện Quảng Ninh-tỉnh Quảng Bình | 61,9MHz | 323293/TTKD | 30/12/2030 | 31/12/2020 |
6 | UBND xã Xuân Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 62,9MHz | 293298/TTKD | 14/11/2029 | 15/11/2019 |
7 | UBND xã Tiến Hóa-huyện Tuyên Hóa-tỉnh Quảng Bình | 62,1MHz | 293297/TTKD | 14/11/2029 | 15/11/2019 |
8 | UBND xã Hoàn Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 95MHz | 264436/TTKD-GH | 20/08/2027 | 08/06/2019 |
9 | UBND Xã Hương Hóa-huyện Tuyên Hóa-tỉnh Quảng Bình | 62,4MHz | 281540/TTKD | 26/12/2028 | 27/12/2018 |
10 | UBND xã Tân Hóa-huyện Minh Hóa-tỉnh Quảng Bình | 62,3MHz | 281538/TTKD | 26/12/2028 | 27/12/2018 |
11 | UBND xã Quảng Phương-huyện Quảng Trạch-tỉnh Quảng Bình | 94,2MHz | 159937/TTKD-GH2 | 10/03/2021 | 10/11/2018 |
12 | UBND xã Quảng Lưu-huyện Quảng Trạch-tỉnh Quảng Bình | 89,7MHz | 160540/TTKD-GH2 | 20/11/2021 | 10/11/2018 |
13 | UBND xã Quảng Tiên-thị xã Ba Đồn-tỉnh Quảng Bình | 60MHz | 158236/TTKD-GH2 | 25/07/2021 | 25/07/2018 |
14 | UBND xã Phong Hóa-huyện Tuyên Hóa-tỉnh Quảng Bình | 60,1MHz | 227685/TTKD-GH | 02/09/2025 | 17/05/2018 |
15 | UBND phường Đồng Phú-thành phố Đồng Hới-tỉnh Quảng Bình | 66,3MHz | 159938/TTKD-GH2 | 14/03/2021 | 02/01/2018 |
16 | UBND xã Hóa Sơn-huyện Minh Hóa-tỉnh Quảng Bình | 62MHz | 268494/TTKD | 27/11/2027 | 28/11/2017 |
17 | UBND xã Thượng Hóa-huyện Minh Hóa-tỉnh Quảng Bình | 67,8MHz | 266692/TTKD | 23/10/2027 | 24/10/2017 |
18 | UBND xã Trọng Hóa-huyện Minh Hóa-tỉnh Quảng Bình | 67,6MHz | 266693/TTKD | 23/10/2027 | 24/10/2017 |
19 | UBND xã Quảng Kim-huyện Quảng Trạch-tỉnh Quảng Bình | 62,5MHz | 257343/TTKD | 29/03/2027 | 30/03/2017 |
20 | UBND xã Lộc Thủy-huyện Lệ Thủy-tỉnh Quảng Bình | 67,9MHz | 257342/TTKD | 29/03/2027 | 30/03/2017 |
21 | UBND xã Trung Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 66,8MHz | 256048/TTKD | 22/03/2027 | 23/03/2017 |
22 | UBND xã Liên Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 89,1MHz | 207326/TTKD-GH | 16/10/2023 | 09/12/2016 |
23 | UBND xã Thuận Hóa-huyện Tuyên Hóa-tỉnh Quảng Bình | 61,2MHz | 243381/TTKD | 08/10/2026 | 08/11/2016 |
24 | UBND xã Mai Hóa-huyện Tuyên Hóa-tỉnh Quảng Bình | 61,7MHz | 243383/TTKD | 08/10/2026 | 08/11/2016 |
25 | UBND phường Quảng Thọ-thị xã Ba Đồn-tỉnh Quảng Bình | 93,7MHz | 159494/TTKD-GH2 | 24/08/2021 | 20/07/2016 |
26 | UBND xã Cảnh Hóa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | 99,2MHz | 162851/TTKD-GH2 | 17/01/2022 | 30/06/2016 |
27 | UBND xã Lộc Ninh-thành phố Đồng Hới-tỉnh Quảng Bình | 56,8MHz | 226546/TTKD-GH | 02/02/2025 | 22/02/2016 |
28 | UBND xã Sen Thủy-huyện Lệ Thủy-tỉnh Quảng Bình | 62MHz | 237163/TTKD | 01/05/2026 | 01/06/2016 |
29 | UBND xã Quảng Châu-huyện Quảng Trạch-tỉnh Quảng Bình | 60MHz | 237162/TTKD | 01/05/2026 | 01/06/2016 |
30 | UBND xã Yên Hóa-huyện Minh Hóa-tỉnh Quảng Bình | 61MHz | 237159/TTKD | 01/05/2026 | 01/06/2016 |
31 | UBND xã Lâm Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 62MHz | 237161/TTKD | 01/05/2026 | 01/06/2016 |
32 | UBND xã Bắc Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 88,4MHz | 181444/TTKD-GH | 01/03/2023 | 01/05/2016 |
33 | UBND xã Nam Hóa-huyện Tuyên Hóa-tỉnh Quảng Bình | 60,5MHz | 237160/TTKD | 01/05/2026 | 01/05/2016 |
34 | UBND xã Nhân Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 67,8MHz | 235723/TTKD | 30/11/2025 | 12/01/2015 |
35 | UBND xã Bảo Ninh-thành phố Đồng Hới-tỉnh Quảng Bình | 95,3MHz | 160513/TTKD-GH2 | 14/10/2021 | 10/08/2015 |
36 | UBND xã Sơn Lộc-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 58,5MHz | 207321/TTKD-GH | 29/09/2023 | 16/09/2015 |
37 | UBND xã Quảng Thanh-huyện Quảng Trạch-tỉnh Quảng Bình | 97MHz | 160995/TTKD-GH | 23/11/2021 | 27/07/2015 |
38 | UBND xã Đức Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 59,5MHz | 203604/TTKD-GH | 16/06/2023 | 06/08/2015 |
39 | UBND Xã Quang Phú-Thành phố Đồng Hới-Tỉnh Quảng Bình | 92,5MHz | 156483/TTKD-GH2 | 06/07/2021 | 06/08/2015 |
40 | UBND xã Quảng Đông-huyện Quảng Trạch-tỉnh Quảng Bình | 93,6MHz | 156918/TTKD-GH2 | 20/06/2021 | 06/08/2015 |
41 | UBND xã Hòa Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 57,5MHz | 228701/TTKD | 04/08/2025 | 04/09/2015 |
42 | UBND xã Hưng Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 61MHz | 200503/TTKD-GH | 28/03/2023 | 26/03/2015 |
43 | UBND phường Bắc Lý-thành phố Đồng Hới-tỉnh Quảng Bình | 64MHz | 228174/TTKD | 25/03/2025 | 26/03/2015 |
44 | UBND xã Quảng Tiến-huyện Quảng Trạch-tỉnh Quảng Bình | 62MHz | 200508/TTKD-GH | 30/03/2023 | 26/03/2015 |
45 | UBND xã Văn Thủy-huyện Lệ Thủy-tỉnh Quảng Bình | 61,5MHz | 200504/TTKD-GH | 28/03/2023 | 26/03/2015 |
46 | UBND xã Quảng Tiến-huyện Quảng Trạch-tỉnh Quảng Bình | 60MHz | 200506/TTKD-GH | 31/03/2023 | 26/03/2015 |
47 | UBND xã Quảng Tiến-huyện Quảng Trạch-tỉnh Quảng Bình | 61,5MHz | 200511/TTKD-GH | 31/03/2023 | 26/03/2015 |
48 | UBND xã Hải Ninh-huyện Quảng Ninh-tỉnh Quảng Bình | 60,1MHz | 200505/TTKD-GH | 28/03/2023 | 26/03/2015 |
49 | UBND phường Đồng Mỹ-thành phố Đồng Hới-tỉnh Quảng Bình | 63,5MHz | 226544/TTKD | 02/02/2025 | 02/03/2015 |
50 | UBND phường Đồng Sơn-thành phố Đồng Hới-tỉnh Quảng Bình | 63MHz | 226541/TTKD | 02/02/2025 | 02/03/2015 |
51 | UBND xã Nghĩa Ninh-thành phố Đồng Hới-tỉnh Quảng Bình | 58,3MHz | 226545/TTKD | 02/02/2025 | 02/03/2015 |
52 | UBND phường Nam Lý-thành phố Đồng Hới-tỉnh Quảng Bình | 57,8MHz | 226542/TTKD | 02/02/2025 | 02/03/2015 |
53 | UBND phường Hải Đình-thành phố Đồng Hới-tỉnh Quảng Bình | 58,8MHz | 226540/TTKD | 02/02/2025 | 02/03/2015 |
54 | UBND phường Bắc Nghĩa-thành phố Đồng Hới-tỉnh Quảng Bình | 59,8MHz | 226543/TTKD | 02/02/2025 | 02/03/2015 |
55 | UBND xã Thái Thủy-huyện Lệ Thủy-tỉnh Quảng Bình | 60,5MHz | 223106/TTKD | 19/11/2024 | 20/11/2014 |
56 | UBND xã Xuân Hóa-huyện Minh Hóa-tỉnh Quảng Bình | 60MHz | 223109/TTKD | 19/11/2024 | 20/11/2014 |
57 | UBND xã Thạch Hóa-huyện Tuyên Hóa-tỉnh Quảng Bình | 61MHz | 223108/TTKD | 19/11/2024 | 20/11/2014 |
58 | UBND xã Trường Sơn-huyện Quảng Ninh-tỉnh Quảng Bình | 60MHz | 223105/TTKD | 19/11/2024 | 20/11/2014 |
59 | UBND xã Quảng Minh-thị xã Ba Đồn-tỉnh Quảng Bình | 62MHz | 223110/TTKD | 19/11/2024 | 20/11/2014 |
60 | UBND xã Phú Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 60,5MHz | 177265/TTKD-GH | 11/05/2022 | 11/04/2014 |
61 | UBND phường Quảng Phúc-thị xã Ba Đồn-tỉnh Quảng Bình | 87,6MHz | 102409/TTKD-GH2 | 25/08/2020 | 21/08/2014 |
62 | UBND xã Hoa Thủy-huyện Lệ Thủy-tỉnh Quảng Bình | 61MHz | 174461/TTKD-GH | 31/07/2022 | 08/01/2014 |
63 | UBND xã Quảng Sơn-thị xã Ba Đồn-tỉnh Quảng Bình | 97,5MHz | 178243/TTKD-GH | 21/08/2022 | 08/01/2014 |
64 | UBND xã Đồng Hóa-huyện Tuyên Hóa-tỉnh Quảng Bình | 88,5MHz | 175717/TTKD-GH | 21/08/2022 | 08/01/2014 |
65 | UBND xã Thuận Đức-thành phố Đồng Hới-tỉnh Quảng Bình | 64,5MHz | 175593/TTKD-GH | 21/08/2022 | 08/01/2014 |
66 | UBND phường Phú Hải-thành phố Đồng Hới-tỉnh Quảng Bình | 62,5MHz | 175606/TTKD-GH | 21/08/2022 | 25/06/2014 |
67 | UBND xã Quảng Hưng-huyện Quảng Trạch-tỉnh Quảng Bình | 95,3MHz | 171679/TTKD-GH | 27/06/2022 | 18/06/2014 |
68 | UBND xã An Ninh-huyện Quảng Ninh-tỉnh Quảng Bình | 59MHz | 171487/TTKD-GH | 19/06/2022 | 18/06/2014 |
69 | UBND xã Văn Hóa-huyện Tuyên Hóa-tỉnh Quảng Bình | 98,6MHz | 171680/TTKD-GH | 27/06/2022 | 18/06/2014 |
70 | UBND phường Đức Ninh Đông-thành phố Đồng Hới-tỉnh Quảng Bình | 60,3MHz | 215052/TTKD | 24/04/2024 | 25/04/2014 |
71 | UBND xã Đại Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 60,9MHz | 168879/TTKD-GH | 22/04/2022 | 25/04/2014 |
72 | UBND thị trấn Nông trường Việt Trung-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 61,6MHz | 212270/TTKD | 04/03/2024 | 04/04/2014 |
73 | UBND xã Phù Hóa-huyện Quảng Trạch-tỉnh Quảng Bình | 96,7MHz | 168478/TTKD-GH | 22/04/2022 | 04/04/2014 |
74 | UBND xã Vạn Ninh-huyện Quảng Ninh-tỉnh Quảng Bình | 96,9MHz | 171555/TTKD-GH | 15/04/2022 | 04/04/2014 |
75 | UBND xã Quảng Trường-huyện Quảng Trạch-tỉnh Quảng Bình | 104MHz | 171683/TTKD-GH | 26/04/2022 | 03/07/2014 |
76 | UBND xã Trường Xuân-huyện Quảng Ninh-tỉnh Quảng Bình | 97,4MHz | 163547/TTKD-GH | 15/02/2022 | 20/02/2014 |
77 | UBND xã Hải Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 62MHz | 164249/TTKD-GH | 03/06/2022 | 17/01/2014 |
78 | UBND xã Trường Thủy-huyện Lệ Thủy-tỉnh Quảng Bình | 67MHz | 210742/TTKD | 19/12/2023 | 20/12/2013 |
79 | UBND xã Cao Quảng-huyện Tuyên Hóa-tỉnh Quảng Bình | 66,3MHz | 210746/TTKD | 19/12/2023 | 20/12/2013 |
80 | UBND xã Quảng Thạch-huyện Quảng Trạch-tỉnh Quảng Bình | 62,5MHz | 210745/TTKD | 19/12/2023 | 20/12/2013 |
81 | UBND xã Hóa Hợp-huyện Minh Hóa-tỉnh Quảng Bình | 65MHz | 210747/TTKD | 19/12/2023 | 20/12/2013 |
82 | UBND xã Sơn Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 65MHz | 210744/TTKD | 19/12/2023 | 20/12/2013 |
83 | UBND xã Đức Ninh-thành phố Đồng Hới-tỉnh Quảng Bình | 61,5MHz | 209068/TTKD | 24/11/2023 | 25/11/2013 |
84 | UBND xã Quảng Hợp-huyện Quảng Trạch-tỉnh Quảng Bình | 92,5MHz | 160996/TTKD-GH | 23/11/2021 | 25/11/2013 |
85 | UBND xã Đồng Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 90,8MHz | 161091/TTKD-GH | 12/01/2021 | 31/10/2013 |
86 | UBND xã Thanh Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 90,7MHz | 160868/TTKD-GH | 11/08/2021 | 31/10/2013 |
87 | UBND xã Phú Định-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 87,8MHz | 160805/TTKD-GH | 11/02/2021 | 14/10/2013 |
88 | UBND xã Mỹ Trạch-huyện Bố Trạch-tỉnh Quảng Bình | 99MHz | 159935/TTKD-GH | 10/03/2021 | 14/10/2013 |
Các tin khác
- Thực hiện tiêu chí Bưu điện - Chương trình MTQGXDNTM (16/11/2015)
- Thông tin Doanh nghiệp thuộc lĩnh vực BCVT (26/01/2015)
- Điểm bưu điện văn hoá xã, bưu cục (26/01/2015)
- Số liệu tổng hợp về viễn thông, internet (16/11/2015)
- Điểm đăng ký thông tin thuê bao di động trả trước (16/11/2015)
- Điểm cung cấp dịch vụ Internet và trò chơi điện tử công cộng (16/11/2015)
- Thông tin mạng Phát thanh - Truyền hình (23/01/2015)
- Danh sách Đài truyền thanh không dây cơ sở (16/11/2015)
- Danh sách tàu cá sử dụng tần số vô tuyến điện HF liên lạc tầm xa (23/01/2015)
- Thông tin mạng thông tin vô tuyến nội bộ, mạng Viễn thông dùng riêng (23/01/2015)