So sánh Galaxy S7, S7 Edge với LG G5, iPhone 6S, iPhone 6S Plus và Google Nexus 6P

16:1, Thứ Hai, 22-2-2016

Xem với cỡ chữ : A- A A+
Hãy cùng xem bài viết dưới đây để có cái nhìn tổng thể về các thiết bị đối thủ của Samsung Galaxy S7 và S7 Edge 

Trong sự kiện Unpacked đêm qua, Samsung vừa giới thiệu bộ đôi Galaxy S7 và Galaxy S7 Edge. Hai thiết bị này đều sở hữu vi xử lý mới nhất của Qualcomm, Snapdragon 820, khe cắm thẻ nhớ microSD và tính năng chống nước cũng như khả năng làm mát bằng chất lỏng.

Những tính năng này khiến 2 chiếc điện thoại trở thành đối thủ đáng gớm của iPhone 6S và 6S Plus, tuy nhiên Samsung vẫn phải đối mặt với hàng loạt những sự cạnh tranh từ nhiều mẫu Android khác, bao gồm cả sản phẩm “mới tinh” của LG, G5 và Google Nexus 6P.

Hãy cùng xem bảng dưới đây để có sự so sánh tổng thể về 2 siêu phẩm này với các thiết bị khác ngang tầm:

 

Samsung  Galaxy S7

Samsung Galaxy S7 Edge

LG G5

iPhone 6S

iPhone 6S Plus

Google Nexus 6P

Màn hình, độ phân giải

5,1 inch

2.560 x 1.440 pixel

5,5 inch

2.560 x 1.440 pixel

5,3 inch

2.560 x 1.440 pixel

4,7 inch

1.334 x 750 pixel

5,5 inch

1.920 x 1.080 pixel

5,7 inch

2.560 x 1.440

Mật độ điểm ảnh

576ppi

534ppi

554ppi

326ppi

401ppi

515ppi

Kích cỡ

(inch)

5,6 x 2,7 x 0,3

5,9 x 2,9 x 0,3

5,8 x 2,9 x 0,3

5,4 x 2,6 x 0,28

6,2 x 3,1 x 0,29

6,3 x 3,1 x 0,28

Kích cỡ

(mm)

142,4 x 69,6 x 7,9

150,9 x 72,6 x 7,7

149,4 x 73,9 x 7,7

138 x 67 x 7,1

158 x 78 x 7,3

159 x 78 x 7,3

Trọng lượng

152gram

157 gram

159 gram

143 gram

192 gram

178 gram

Phần mềm

Android 6.0

Android 6.0

Android 6.0

Apple iOS 9

Apple iOS 9

Android 6.0

Camera

12MP

12MP

16MP

12MP

12MP

12,3MP

Camera trước

5MP

5MP

8MP

5MP

5MP

8MP

Quay video

4K

4K

4K

4K

4K

4K

Vi xử lý

2,15GHz + 1,6GHz bốn nhân Qualcomm Snapdragon 820

2,15GHz + 1,6GHz bốn nhân Qualcomm Snapdragon 820

Qualcomm Snapdragon 820

Apple A9 (64bit)

Apple A9 (64bit)

2GHz, 8 nhân Qualcomm Snapdragon 810

Bộ nhớ

32GB

32GB

32GB

16GB, 64GB, 128GB

16GB, 64GB, 128GB

32GB, 64GB, 128GB

RAM

4GB

4GB

4GB

2GB

2GB

3GB

Bộ nhớ mở rộng

200GB

200GB

2TB

Không có

Không có

Không có

Pin

3.000mAh

không tháo rời

3.600mAh

không tháo rời

2.800mAh

tháo rời

1.751mAh

không tháo rời

2.750mAh

không tháo rời

3.450mAh

Không tháo rời

Cảm biến vân tay

Nút home

Nút home

Nút home

Nút home

Nút home

Mặt lưng

Kết nôi

Micro USB

Micro USB

USB-C

Lightning

Lightning

USB-C

Tính năng đặc biệt

Chống nước, sạc không dây

Chống nước, sạc không dây, màn hình cong

Pin tháo rời, hai camera sau

Không có

Không có

“Pure” Android

Giá

669 USD

779 USD

Chưa rõ

649 USD (16GB)

749 USD (64GB)

849 USD (128GB)

749 USD (16GB)

849 USD (64GB)

949 (128GB)

499 USD (32GB)

549 USD (64GB)

649 USD (128GB)

Theo Cnet

Các tin khác