Danh sách đài truyền thanh cơ sở trên địa bàn tỉnh
DANH SÁCH ĐÀI TRUYỀN THANH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH | ||||
TT | Xã/ Phường/ Thị trấn | Loại đài | ||
Vô tuyến | Hữu tuyến | Ứng dụng CNTT-VT | ||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
I | Huyện Minh Hóa | |||
1 | Xuân Hóa | X | ||
2 | Yên Hóa | X | ||
3 | Hóa Hợp | X | ||
4 | Hóa Sơn | X | ||
5 | Tân Hóa | X | ||
6 | Hồng Hóa | X | ||
7 | Minh Hóa | X | ||
8 | Trung Hóa | X | ||
9 | Hóa Phúc | X | ||
10 | Hóa Tiến | X | ||
11 | Hóa Thanh | X | ||
12 | Thượng Hóa | X | ||
II | Huyện Tuyên Hóa | |||
1 | Lâm Hóa | X | ||
2 | Văn Hóa | X | ||
3 | Cao Quảng | X | ||
4 | Phong Hóa | X | ||
5 | Châu Hóa | X | ||
6 | Thuận Hóa | X | ||
7 | Hương Hóa | X | ||
8 | Đồng Hóa | X | ||
9 | Thanh Hóa | X | ||
10 | Thạch Hóa | X | ||
11 | Mai Hóa | X | ||
12 | Tiến Hoá | X | ||
13 | Ngư Hóa | X | ||
14 | Đức Hóa | X | ||
15 | Sơn Hóa | X | ||
16 | Kim Hóa | X | ||
17 | Thanh Thạch | X | ||
III | Thị xã Ba Đồn | |||
1 | Quảng Sơn | X | ||
2 | P. Quảng Thuận | X | ||
3 | Quảng Trung | X | ||
4 | Quảng Hòa | X | ||
5 | Quảng Tiên | X | ||
6 | P. Quảng Thọ | X | ||
7 | Quảng Minh | X | ||
8 | P. Quảng Long | X | ||
9 | Quảng Hải | X | ||
10 | Quảng Văn | X | ||
11 | Quảng Thủy | X | ||
12 | P. Quảng Phong | X | ||
13 | P. Ba Đồn | X | ||
14 | P. Quảng Phúc | X | ||
15 | Quảng lộc | X | ||
16 | Quảng Tân | X | ||
IV | Huyện Quảng Trạch | |||
1 | Quảng Hợp | X | ||
2 | Quảng Châu | X | ||
3 | Quảng Kim | X | ||
4 | Quảng Phú | X | ||
5 | Quảng Đông | X | ||
6 | Quảng Hưng | X | ||
7 | Quảng Xuân | X | ||
8 | Quảng Tiến | X | ||
9 | Quảng Lưu | X | ||
10 | Quảng Thạch | X | ||
11 | Quảng Thanh | X | ||
12 | Quảng Phương | X | ||
13 | Liên Trường | X | ||
14 | Quảng Tùng | X | ||
15 | Cảnh Hóa | X | ||
16 | Cảnh Dương | X | ||
17 | Phù Hóa | X | ||
V | Huyện Bố Trạch | |||
1 | Cự Nẫm | X | ||
2 | Đồng Trạch | X | ||
3 | Xuân Trạch | X | ||
4 | Phú Định | X | ||
5 | Trung Trạch | X | ||
6 | Bắc Trạch | X | ||
7 | Hưng Trạch | X | ||
8 | Đức Trạch | X | ||
9 | Hải Phú | X | ||
10 | Đại Trạch | X | ||
11 | Hòa Trạch | X | ||
12 | TT Phong Nha | X | ||
13 | Nam Trạch | X | ||
14 | Hạ Trạch | X | ||
15 | Sơn Lộc | X | ||
16 | Liên Trạch | X | ||
17 | Lý Trạch | X | ||
18 | TT NT Việt Trung | X | ||
19 | TT Hoàn Lão | X | ||
20 | Thanh Trạch | X | ||
21 | Lâm Trạch | X | ||
22 | Tây Trạch | X | ||
23 | Mỹ Trạch | X | ||
24 | Vạn Trạch | X | ||
25 | Phúc Trạch | X | ||
26 | Nhân Trạch | X | ||
27 | Thượng Trạch | X | ||
28 | Tân Trạch | X | ||
VI | Huyện Quảng Ninh | |||
1 | Hải Ninh | X | ||
2 | Võ Ninh | X | ||
3 | Trường Xuân | X | ||
4 | An Ninh | X | ||
5 | Vạn Ninh | X | ||
6 | Trường Sơn | X | ||
7 | Gia Ninh | X | ||
8 | TT Quán Hàu | X | ||
9 | Hiền Ninh | X | ||
10 | Tân Ninh | X | ||
11 | Hàm Ninh | X | ||
12 | Lương Ninh | X | ||
VII | Huyện Lệ Thủy | |||
1 | Sen Thủy | X | ||
2 | Thái Thủy | X | ||
3 | Trường Thủy | X | ||
4 | Hoa Thủy | X | ||
5 | Hồng Thủy | X | ||
6 | Lộc Thủy | X | ||
7 | Hưng Thủy | X | ||
8 | Ngân Thuỷ | X | ||
9 | Ngư Thủy Bắc | X | ||
10 | Ngư Thủy | X | ||
11 | Phong Thủy | X | ||
12 | Xuân Thủy | X | ||
VIII | Thành phố Đồng Hới | |||
1 | P. Đồng Phú | X | ||
2 | P. Đức Ninh Đông | X | ||
3 | P. Bắc Nghĩa | X | ||
4 | P. Phú Hải | X | ||
5 | P. Đồng Hải | X | ||
6 | P. Bắc Lý | X | ||
7 | P. Hải Thành | X | ||
8 | P. Đồng Sơn | X | ||
9 | P. Nam Lý | X | ||
10 | P. Lộc Ninh | X | ||
11 | Thuận Đức | X | ||
12 | Đức Ninh | X | ||
13 | Bảo Ninh | X | ||
14 | Quang Phú | X | ||
15 | Nghĩa Ninh | X |
More