Danh sách tàu cá sử dụng tần số vô tuyến điện HF liên lạc tầm xa
DANH SÁCH TÀU CÁ SỬ DỤNG TẦN SỐ VÔ TUYẾN ĐIỆN HF LIÊN LẠC TẦM XA
STT | Tên khách hàng | Địa chỉ KH | Số ĐKTC | Số giấy phép | Ngày hết hiệu lực | Ghi chú |
1 | Phạm Văn Chường | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92076-TS | 294935/GPTC | 30/12/2029 | |
2 | Hồ Lương Năm | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92037-TS | 294937/GPTC | 30/12/2029 | |
3 | Nguyễn Mạnh Hùng | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98023-TS | 294938/GPTC | 30/12/2029 | |
4 | Hồ Đăng Vỏ | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92981-TS | 294939/GPTC | 30/12/2029 | |
5 | Nguyễn Minh Tuấn | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93799-TS | 294940/GPTC | 30/12/2029 | |
6 | Nguyễn Văn Phương | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98770-TS | 294942/GPTC | 30/12/2029 | |
7 | Nguyễn Văn Hải | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98703-TS | 294943/GPTC | 30/12/2029 | |
8 | Cao Quảng Bình | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93226-TS | 294905/GPTC | 30/12/2029 | |
9 | Võ Văn Truyền | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93901-TS | 294906/GPTC | 30/12/2029 | |
10 | Nguyễn Chí Thanh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93083-TS | 294907/GPTC | 30/12/2029 | |
11 | Trần Đình Hải | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93105-TS | 294908/GPTC | 30/12/2029 | |
12 | Nguyễn Minh Chiến | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92737-TS | 294909/GPTC | 30/12/2029 | |
13 | Nguyễn Ngọc Phú | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93176-TS | 294910/GPTC | 30/12/2029 | |
14 | Ngô Hoa Hường | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93193-TS | 294911/GPTC | 30/12/2029 | |
15 | Nguyễn Ngọc Cảnh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93641-TS | 294912/GPTC | 30/12/2029 | |
16 | Lê Văn Lý | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93873-TS | 294913/GPTC | 30/12/2029 | |
17 | Nguyễn Quốc Hùng | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93658-TS | 294915/GPTC | 30/12/2029 | |
18 | Phạm Ngọc Văn | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93812-TS | 294916/GPTC | 30/12/2029 | |
19 | Nguyễn Duy Hoàng | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93274-TS | 294917/GPTC | 30/12/2029 | |
20 | Nguyễn Vinh Bảo | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93588-TS | 294918/GPTC | 30/12/2029 | |
21 | Võ Đức Anh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93128-TS | 294919/GPTC | 30/12/2029 | |
22 | Đậu Ngọc Điệp | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93382-TS | 294921/GPTC | 30/12/2029 | |
23 | Đồng Xuân Thanh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93033-TS | 294922/GPTC | 30/12/2029 | |
24 | Nguyễn Xuân Hoàn | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93613-TS | 294923/GPTC | 30/12/2029 | |
25 | Đồng Thanh Phú | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93769-TS | 294924/GPTC | 30/12/2029 | |
26 | Phạm Ngọc Sơn | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93134-TS | 294925/GPTC | 30/12/2029 | |
27 | Lê Tuấn Anh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93286-TS | 294927/GPTC | 30/12/2029 | |
28 | Ngô Minh Quí | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93870-TS | 294928/GPTC | 30/12/2029 | |
29 | Nguyễn Văn Công | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93853-TS | 294929/GPTC | 30/12/2029 | |
30 | Nguyễn Bảo Ngọc | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93771-TS | 294930/GPTC | 30/12/2029 | |
31 | Nguyễn Thanh Bình | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93145-TS | 294931/GPTC | 30/12/2029 | |
32 | Nguyễn Văn Thắng | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93877-TS | 294932/GPTC | 30/12/2029 | |
33 | Hoàng Cương | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98911-TS | 294933/GPTC | 30/12/2029 | |
34 | Nguyễn Minh Tuấn | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93989-TS | 294934/GPTC | 30/12/2029 | |
35 | Lê Quang Ninh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93296-TS | 294833/GPTC | 30/12/2029 | |
36 | Nguyễn Văn Dũng | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93473-TS | 294834/GPTC | 30/12/2029 | |
37 | Nguyễn Ngọc Miên | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93654-TS | 294835/GPTC | 30/12/2029 | |
38 | Nguyễn Văn Sến | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98875-TS | 294836/GPTC | 30/12/2029 | |
39 | Nguyễn Công Thành | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98254-TS | 294837/GPTC | 30/12/2029 | |
40 | Nguyễn Văn Toản | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92780-TS | 294838/GPTC | 30/12/2029 | |
41 | Hoàng Thắng | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98153-TS | 294839/GPTC | 30/12/2029 | |
42 | Nguyễn Ngọc Hải | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93786-TS | 294840/GPTC | 30/12/2029 | |
43 | Phạm Mạnh Tuấn | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93126-TS | 294841/GPTC | 30/12/2029 | |
44 | Lê Xuân Dương | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93607-TS | 294842/GPTC | 30/12/2029 | |
45 | Hồ Trung Tuyến | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93035-TS | 294843/GPTC | 30/12/2029 | |
46 | Phạm Phi Tùng | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93213-TS | 294844/GPTC | 30/12/2029 | |
47 | Đồng Văn Hải | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93046-TS | 294849/GPTC | 30/12/2029 | |
48 | Trương Phiêu Linh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93347-TS | 294850/GPTC | 30/12/2029 | |
49 | Lê Xuân Hợp | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93275-TS | 294851/GPTC | 30/12/2029 | |
50 | Tưởng Ngọc Hùng | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93462-TS | 294852/GPTC | 30/12/2029 | |
51 | Nguyễn Khắc Cảnh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93040-TS | 294854/GPTC | 30/12/2029 | |
52 | Đồng Đức Thanh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93949-TS | 294855/GPTC | 30/12/2029 | |
53 | Đồng Thanh Hồng | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93392-TS | 294856/GPTC | 30/12/2029 | |
54 | Hồ Văn Năm | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92989-TS | 294857/GPTC | 30/12/2029 | |
55 | Mai Văn Tuấn | Xã Hải Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình | QB-94020-TS | 294858/GPTC | 30/12/2029 | |
56 | Mai Văn Tuấn | Xã Hải Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình | QB-94999-TS | 294859/GPTC | 30/12/2029 | |
57 | Cao Hải An | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93659-TS | 294860/GPTC | 30/12/2029 | |
58 | Trần Công Hoài | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93493-TS | 294861/GPTC | 30/12/2029 | |
59 | Cao Đình Thắng | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93895-TS | 294862/GPTC | 30/12/2029 | |
60 | Hồ Văn Vỹ | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93186-TS | 294863/GPTC | 30/12/2029 | |
61 | Nguyễn Phi Cường | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93189-TS | 294864/GPTC | 30/12/2029 | |
62 | Nguyễn Quốc Tuấn | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93675-TS | 294865/GPTC | 30/12/2029 | |
63 | Phan Tiến Dũng | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92046-TS | 294866/GPTC | 30/12/2029 | |
64 | Nguyễn Văn Thành | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93513-TS | 294867/GPTC | 30/12/2029 | |
65 | Phạm Mạnh Cường | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93468-TS | 294868/GPTC | 30/12/2029 | |
66 | Phan Thế Lộc | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92416-TS | 294869/GPTC | 30/12/2029 | |
67 | Chu Hải Dương | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93262-TS | 294872/GPTC | 30/12/2029 | |
68 | Chu Cãm Bình | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93910-TS | 294873/GPTC | 30/12/2029 | |
69 | Nguyễn Minh Dương | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93832-TS | 294875/GPTC | 30/12/2029 | |
70 | Nguyễn Ngọc Linh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93489-TS | 294876/GPTC | 30/12/2029 | |
71 | Chu Văn Thái | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93090-TS | 294877/GPTC | 30/12/2029 | |
72 | Hồ Đăng Văn | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92879-TS | 294878/GPTC | 30/12/2029 | |
73 | Nguyễn Văn Huệ | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93010-TS | 289496/GPTC | 07/07/2029 | |
74 | Trương Công Bình | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92888-TS | 289497/GPTC | 07/07/2029 | |
75 | Nguyễn Văn Hoàng | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92808-TS | 289498/GPTC | 07/07/2029 | |
76 | Nguyễn Xuân Cương | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98085-TS | 289499/GPTC | 07/07/2029 | |
77 | Nguyễn Thanh Đàm | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98845-TS | 289500/GPTC | 07/07/2029 | |
78 | Trần Đình Nhớ | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98468-TS | 289501/GPTC | 07/07/2029 | |
79 | Nguyễn Văn Hướng | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92711-TS | 289502/GPTC | 07/07/2029 | |
80 | Hồ Văn Hờn | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92005-TS | 289503/GPTC | 07/07/2029 | |
81 | Võ Xuân Lân | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92599-TS | 289504/GPTC | 07/07/2029 | |
82 | Hồ Cường | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92927-TS | 289505/GPTC | 07/07/2029 | |
83 | Nguyễn Văn Ngọc | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98736-TS | 289506/GPTC | 07/07/2029 | |
84 | Nguyễn Văn Tài | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98132-TS | 289507/GPTC | 07/07/2029 | |
85 | Nguyễn Văn Luận | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98532-TS | 289508/GPTC | 07/07/2029 | |
86 | Võ Văn Long | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92131-TS | 289509/GPTC | 07/07/2029 | |
87 | Hoàng Văn Hòa | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98713-TS | 289510/GPTC | 07/07/2029 | |
88 | Đào Xuân Hương | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93920-TS | 289511/GPTC | 07/08/2029 | |
89 | Nguyễn Đình Khanh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93160-TS | 289512/GPTC | 07/08/2029 | |
90 | Phạm Thế Anh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93073-TS | 289513/GPTC | 07/08/2029 | |
91 | Đậu Văn Hưng | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93252-TS | 289514/GPTC | 07/08/2029 | |
92 | Hoàng Văn Hòa | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92230-TS | 289515/GPTC | 07/08/2029 | |
93 | Lê Thanh Tính | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92279-TS | 289516/GPTC | 07/08/2029 | |
94 | Nguyễn Đình Tuấn | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93809-TS | 289517/GPTC | 07/08/2029 | |
95 | Dương Ngọc Láo | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93212-TS | 289518/GPTC | 07/08/2029 | |
96 | Nguyễn Văn Tiến | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-91264-TS | 289519/GPTC | 07/08/2029 | |
97 | Nguyễn Xuân Long | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98079-TS | 289521/GPTC | 07/08/2029 | |
98 | Nguyễn Văn Thành | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92255-TS | 289522/GPTC | 07/08/2029 | |
99 | Nguyễn Xuân Hưng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91829-TS | 289523/GPTC | 07/08/2029 | |
100 | Phan Hợi | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92917-TS | 289524/GPTC | 07/08/2029 | |
101 | Nguyễn Văn Hùng | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98118-TS | 289525/GPTC | 07/08/2029 | |
102 | Phạm Quốc Huy | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93452-TS | 289526/GPTC | 07/08/2029 | |
103 | Nguyễn Minh Đức | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93609-TS | 289536/GPTC | 07/07/2029 | |
104 | Ngô Văn Sơn | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93483-TS | 289537/GPTC | 07/07/2029 | |
105 | Nguyễn Khắc Thanh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93668-TS | 289538/GPTC | 07/07/2029 | |
106 | Hồ Quang Hường | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93651-TS | 289539/GPTC | 07/07/2029 | |
107 | Nguyễn Ngọc Lâm | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93495-TS | 289540/GPTC | 07/07/2029 | |
108 | Đồng Khánh Thành | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93789-TS | 289541/GPTC | 07/07/2029 | |
109 | Phạm Viết Vấn | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93503-TS | 289542/GPTC | 07/07/2029 | |
110 | Nguyễn Ngọc Cường | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93022-TS | 289543/GPTC | 07/07/2029 | |
111 | Nguyễn Anh Tư | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93543-TS | 289544/GPTC | 07/07/2029 | |
112 | Nguyễn Anh Tuấn | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93963-TS | 289546/GPTC | 07/07/2029 | |
113 | Cao Xuân Nghĩa | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93485-TS | 289547/GPTC | 07/07/2029 | |
114 | Hồ Minh Hùng | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93096-TS | 289548/GPTC | 07/07/2029 | |
115 | Nguyễn Ngọc Sơn | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93185-TS | 289549/GPTC | 07/07/2029 | |
116 | Phạm Ngọc Nam | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93065-TS | 289550/GPTC | 07/07/2029 | |
117 | Nguyễn Ngọc Nam | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93621-TS | 289551/GPTC | 07/07/2029 | |
118 | Trần Tiến Dũng | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93401-TS | 289552/GPTC | 07/08/2029 | |
119 | Đậu Ngọc Phương | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93455-TS | 289553/GPTC | 07/08/2029 | |
120 | Nguyễn Quốc Huy | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91465-TS | 289554/GPTC | 07/08/2029 | |
121 | Nguyễn Hữu Nghĩa | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93758-TS | 289555/GPTC | 07/08/2029 | |
122 | Lê Quang Vinh | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93418-TS | 289556/GPTC | 07/08/2029 | |
123 | Võ Ngọc Hải | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93190-TS | 289557/GPTC | 07/08/2029 | |
124 | Nguyễn Xuân Nam | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93295-TS | 289558/GPTC | 07/08/2029 | |
125 | Ngô Minh Ngọc | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93044-TS | 289559/GPTC | 07/08/2029 | |
126 | Võ Tuấn Sơn | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93555-TS | 289560/GPTC | 07/08/2029 | |
127 | Nguyễn Ngọc Chanh | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93863-TS | 289561/GPTC | 07/08/2029 | |
128 | Nguyễn Duy Quang | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93432-TS | 289562/GPTC | 07/08/2029 | |
129 | Nguyễn Xuân Hải | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93962-TS | 289563/GPTC | 07/08/2029 | |
130 | Hồ Quang Hóa | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93028-TS | 289564/GPTC | 07/08/2029 | |
131 | Nguyễn Thanh Hoàng | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93838-TS | 289565/GPTC | 07/08/2029 | |
132 | Lê Quyết Thắng | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93438-TS | 289566/GPTC | 07/08/2029 | |
133 | Hoàng Hải | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98329-TS | 289567/GPTC | 07/07/2029 | |
134 | Hoàng Hải | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98094-TS | 289568/GPTC | 07/07/2029 | |
135 | Hoàng Văn Vân | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98070-TS | 289569/GPTC | 07/07/2029 | |
136 | Hoàng Long | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98092-TS | 289570/GPTC | 07/07/2029 | |
137 | Trần Ngọc Quý | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92328-TS | 289571/GPTC | 07/07/2029 | |
138 | Hoàng Văn Thảo | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98124-TS | 289572/GPTC | 07/07/2029 | |
139 | Nguyễn Văn Nổi | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98008-TS | 289574/GPTC | 07/07/2029 | |
140 | Nguyễn Ngọc Cường | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93479-TS | 289575/GPTC | 07/07/2029 | |
141 | Trần Ngọc Lâm | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98583-TS | 289576/GPTC | 07/07/2029 | |
142 | Ngô Văn Nam | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93365-TS | 289577/GPTC | 07/07/2029 | |
143 | Hồ Mỹ Quốc | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92668-TS | 289578/GPTC | 07/07/2029 | |
144 | Phạm Nhiên | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91375-TS | 289579/GPTC | 07/07/2029 | |
145 | Hoàng Văn Hải | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98866-TS | 289580/GPTC | 07/07/2029 | |
146 | Đậu Văn Thanh | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93583-TS | 289581/GPTC | 07/07/2029 | |
147 | Hoàng Văn Thu | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98201-TS | 289370/GPTC | 07/07/2029 | |
148 | Hoàng Văn Quý | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98384-TS | 289371/GPTC | 07/07/2029 | |
149 | Hoàng Văn Hải | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98595-TS | 289372/GPTC | 07/07/2029 | |
150 | Hoàng Quý | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98105-TS | 289373/GPTC | 07/07/2029 | |
151 | Hoàng Văn Hùng | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98988-TS | 289374/GPTC | 07/07/2029 | |
152 | Hoàng Bình | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92296-TS | 289375/GPTC | 07/07/2029 | |
153 | Nguyễn Trường Phi | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93499-TS | 289376/GPTC | 07/07/2029 | |
154 | Đồng Thanh Long | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93567-TS | 289377/GPTC | 07/07/2029 | |
155 | Võ Chí Cường | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93867-TS | 289378/GPTC | 07/07/2029 | |
156 | Lê Văn Tâm | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93349-TS | 289379/GPTC | 07/07/2029 | |
157 | Lê Khánh Quân | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93076-TS | 289380/GPTC | 07/07/2029 | |
158 | Phạm Thanh Bình | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91669-TS | 289382/GPTC | 07/07/2029 | |
159 | Võ Minh Thông | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92651-TS | 289383/GPTC | 07/07/2029 | |
160 | Nguyễn Trọng Thành | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98188-TS | 270360/GPTC | 01/04/2028 | |
161 | Nguyễn Thanh Hóa | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98426-TS | 270361/GPTC | 01/04/2028 | |
162 | Nguyễn Văn Bắc | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98057-TS | 270362/GPTC | 01/04/2028 | |
163 | Nguyễn Văn Hóa | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98777-TS | 270363/GPTC | 01/04/2028 | |
164 | Hoàng Văn Trịnh | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98667-TS | 270364/GPTC | 01/04/2028 | |
165 | Nguyễn Văn Thường | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98130-TS | 270365/GPTC | 01/04/2028 | |
166 | Nguyễn Văn Hải | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98408-TS | 270366/GPTC | 01/04/2028 | |
167 | Trần Văn Trì | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91175-TS | 267106/GPTC | 25/10/2027 | |
168 | Đoàn Ngọc Toan | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91361-TS | 267107/GPTC | 25/10/2027 | |
169 | Hoàng Hưng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91303-TS | 267108/GPTC | 25/10/2027 | |
170 | Nguyễn Xuân Tiến | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91369-TS | 267109/GPTC | 25/10/2027 | |
171 | Hoàng Văn Thuấn | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91133-TS | 267110/GPTC | 25/10/2027 | |
172 | Hoàng Thuần | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91743-TS | 267111/GPTC | 25/10/2027 | |
173 | Nguyễn Sữu | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91221-TS | 267114/GPTC | 25/10/2027 | |
174 | Nguyễn Công Định | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91287-TS | 267115/GPTC | 25/10/2027 | |
175 | Nguyễn Chí Công | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91125-TS | 267116/GPTC | 25/10/2027 | |
176 | Nguyễn Hơi | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91291-TS | 267117/GPTC | 25/10/2027 | |
177 | Phan Thanh Hoài | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91094-TS | 267118/GPTC | 25/10/2027 | |
178 | Nguyễn Văn Kính | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91146-TS | 267119/GPTC | 25/10/2027 | |
179 | Nguyễn Văn Hải | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91207-TS | 267120/GPTC | 25/10/2027 | |
180 | Nguyễn Ngọc Tiến | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91302-TS | 267121/GPTC | 25/10/2027 | |
181 | Nguyễn Thanh Lân | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91524-TS | 267122/GPTC | 25/10/2027 | |
182 | Trần Văn Thảo | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91939-TS | 267123/GPTC | 25/10/2027 | |
183 | Trần Bảo Nguyễn | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91284-TS | 267124/GPTC | 25/10/2027 | |
184 | Nguyễn Ngọc Huy | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91784-TS | 267125/GPTC | 25/10/2027 | |
185 | Lại Tấn Đông | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91105-TS | 267126/GPTC | 25/10/2027 | |
186 | Võ Thanh Việt | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91143-TS | 267127/GPTC | 25/10/2027 | |
187 | Võ Thanh Hòa | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91243-TS | 267128/GPTC | 25/10/2027 | |
188 | Nguyễn Văn Gia | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91427-TS | 267129/GPTC | 25/10/2027 | |
189 | Võ Quang Tám | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91256-TS | 267130/GPTC | 25/10/2027 | |
190 | Nguyễn Thành Biên | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91968-TS | 267131/GPTC | 25/10/2027 | |
191 | Nguyễn Ngọc Tuyến | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91579-TS | 267132/GPTC | 25/10/2027 | |
192 | Nguyễn Xuân Quang | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91432-TS | 267133/GPTC | 25/10/2027 | |
193 | Nguyễn Như Quỳnh | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91757-TS | 267134/GPTC | 25/10/2027 | |
194 | Nguyễn Trọng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91595-TS | 267135/GPTC | 25/10/2027 | |
195 | Nguyễn Thế Giảng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91126-TS | 267136/GPTC | 25/10/2027 | |
196 | Nguyễn Viết Bảo | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91621-TS | 267137/GPTC | 25/10/2027 | |
197 | Nguyễn Thế Anh | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91298-TS | 267138/GPTC | 25/10/2027 | |
198 | Nguyễn Văn Tỏ | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91755-TS | 267139/GPTC | 25/10/2027 | |
199 | Phạm Đức Thuận | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91030-TS | 267140/GPTC | 25/10/2027 | |
200 | Nguyễn Văn Sỹ | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98234-TS | 263988/GPTC | 08/06/2027 | |
201 | Nguyễn Thiết | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98724-TS | 263989/GPTC | 08/06/2027 | |
202 | Nguyễn Phượng | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98169-TS | 263990/GPTC | 08/06/2027 | |
203 | Mai Thơ | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98555-TS | 263991/GPTC | 08/06/2027 | |
204 | Nguyễn Điện | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93729-TS | 263992/GPTC | 08/06/2027 | |
205 | Mai Thọ | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93999-TS | 263993/GPTC | 08/06/2027 | |
206 | Phạm Ca | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98710-TS | 263994/GPTC | 08/06/2027 | |
207 | Phạm Hoan | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98348-TS | 263995/GPTC | 08/06/2027 | |
208 | Phạm Thuận | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98012-TS | 263996/GPTC | 08/06/2027 | |
209 | Phạm Văn Đông | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93726-TS | 263997/GPTC | 08/06/2027 | |
210 | Phạm Toán | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98064-TS | 263998/GPTC | 08/06/2027 | |
211 | Phạm Phúc | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98717-TS | 264000/GPTC | 08/06/2027 | |
212 | Phạm Văn Chức | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98728-TS | 264001/GPTC | 08/06/2027 | |
213 | Nguyễn Văn Sự | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98324-TS | 264002/GPTC | 08/06/2027 | |
214 | Nguyễn Văn Ngữ | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98802-TS | 264003/GPTC | 08/06/2027 | |
215 | Phạm Thắng | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98099-TS | 264004/GPTC | 08/06/2027 | |
216 | Phạm Văn Tình | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98732-TS | 264005/GPTC | 08/06/2027 | |
217 | Phạm Thuyết | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93017-TS | 264006/GPTC | 08/06/2027 | |
218 | Mai Dũng | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93753-TS | 264007/GPTC | 08/06/2027 | |
219 | Nguyễn Từ | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98803-TS | 264008/GPTC | 08/06/2027 | |
220 | Nguyễn Văn Dũng | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98160-TS | 264009/GPTC | 08/06/2027 | |
221 | Nguyễn Tuynh | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98036-TS | 264010/GPTC | 08/06/2027 | |
222 | Hoàng Văn Hà | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98015-TS | 264011/GPTC | 08/06/2027 | |
223 | Nguyễn Văn Hài | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98716-TS | 264012/GPTC | 08/06/2027 | |
224 | Nguyễn Niên | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98076-TS | 264013/GPTC | 08/06/2027 | |
225 | Phạm Tưởng | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98730-TS | 264014/GPTC | 08/06/2027 | |
226 | Nguyễn Chiến | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98016-TS | 264015/GPTC | 08/06/2027 | |
227 | Hoàng Nhất Sinh | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98147-TS | 264016/GPTC | 08/06/2027 | |
228 | Mai Quang Chung | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98738-TS | 264017/GPTC | 08/06/2027 | |
229 | Nguyễn Văn Đông | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98082-TS | 264018/GPTC | 08/06/2027 | |
230 | Nguyễn Xuân | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98326-TS | 264019/GPTC | 08/06/2027 | |
231 | Phạm Văn Tiến | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98733-TS | 264020/GPTC | 08/06/2027 | |
232 | Nguyễn Tốn | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98126-TS | 264021/GPTC | 08/06/2027 | |
233 | Phạm Chương | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98688-TS | 264035/GPTC | 08/06/2027 | |
234 | Mai Văn Hoàng | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98138-TS | 264036/GPTC | 08/06/2027 | |
235 | Nguyễn Chiến Trường | Xã Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98963-TS | 264037/GPTC | 08/06/2027 | |
236 | Nguyễn Văn Hải | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98423-TS | 264039/GPTC | 08/06/2027 | |
237 | Nguyễn Quốc Hương | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98190-TS | 264040/GPTC | 08/06/2027 | |
238 | Nguyễn Văn Hảo | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98164-TS | 264041/GPTC | 08/06/2027 | |
239 | Nguyễn Văn Thường | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98065-TS | 264042/GPTC | 08/06/2027 | |
240 | Hoàng Văn Ri | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98979-TS | 264043/GPTC | 08/06/2027 | |
241 | Nguyễn Văn Học | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98175-TS | 264044/GPTC | 08/06/2027 | |
242 | Hoàng Văn Vĩ | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98998-TS | 264045/GPTC | 08/06/2027 | |
243 | Nguyễn Văn Phòng | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98868-TS | 264047/GPTC | 08/06/2027 | |
244 | Hoàng Văn Thám | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98339-TS | 264048/GPTC | 08/06/2027 | |
245 | Nguyễn Văn Trổi | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98176-TS | 264049/GPTC | 08/06/2027 | |
246 | Nguyễn Ngọc Thể | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98677-TS | 264050/GPTC | 08/06/2027 | |
247 | Hoàng Văn Thơm | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98200-TS | 264051/GPTC | 08/06/2027 | |
248 | Nguyễn Văn Bình | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98320-TS | 264052/GPTC | 08/06/2027 | |
249 | Nguyễn Hải Nam | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98222-TS | 264053/GPTC | 08/06/2027 | |
250 | Nguyễn Văn Sơn | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98068-TS | 264058/GPTC | 08/06/2027 | |
251 | Nguyễn Văn Duẫn | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98250-TS | 264059/GPTC | 08/06/2027 | |
252 | Nguyễn Văn Long | xã Quảng Minh, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98044-TS | 250197/GPTC | 12/12/2026 | |
253 | Nguyễn Hoàn | xã Quảng Minh, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98671-TS | 250200/GPTC | 12/12/2026 | |
254 | Hoàng Văn Trọng | xã Quảng Minh, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98196-TS | 250201/GPTC | 12/12/2026 | |
255 | Nguyễn Xuân Thủy | xã Quảng Minh, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98544-TS | 250202/GPTC | 12/12/2026 | |
256 | Hoàng Toàn | xã Quảng Minh, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-3911-TS | 172334/GPTC-GH3 | 07/08/2022 | |
257 | Nguyễn Tiến Hóa | xã Quảng Minh, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98240-TS | 250198/GPTC | 12/12/2026 | |
258 | Nguyễn Phi Long | xã Quảng Minh, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98106-TS | 250199/GPTC | 12/12/2026 | |
259 | Nguyễn Ngọc Sơn | xã Quảng Minh, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98260-TS | 250195/GPTC | 12/12/2026 | |
260 | Nguyễn Văn Chiến | xã Quảng Minh, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98133-TS | 250196/GPTC | 12/12/2026 | |
261 | Lê Văn Thuận | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92081-TS | 248169/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
262 | Nguyễn Văn Minh | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92525-TS | 248187/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
263 | Nguyễn Văn Viện | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92002-TS | 248188/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
264 | Nguyễn Văn Khởi | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92513-TS | 248189/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
265 | Nguyễn Tiến Hùng | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92086-TS | 248190/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
266 | Nguyễn Ngọc Hải | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92420-TS | 248191/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
267 | Nguyễn Văn Thái | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92137-TS | 248192/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
268 | Nguyễn Văn Duyễn | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92536-TS | 248193/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
269 | Phạm Văn Ngọc | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92022-TS | 248194/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
270 | Hoàng Hương | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92317-TS | 248195/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
271 | Phạm Văn Chức | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92105-TS | 248197/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
272 | Nguyễn Đình Hải | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92986-TS | 248198/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
273 | Nguyễn Minh Dương | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92573-TS | 248199/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
274 | Nguyễn Văn Thanh | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92602-TS | 248200/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
275 | Nguyễn Văn Chín | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92456-TS | 248201/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
276 | Nguyễn Văn Ương | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92497-TS | 248204/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
277 | Hoàng Xuân | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92113-TS | 248205/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
278 | Nguyễn Văn Vũ | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92197-TS | 248206/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
279 | Nguyễn Công Lĩnh | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92535-TS | 248207/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
280 | Nguyễn Văn Oanh | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92124-TS | 248208/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
281 | Nguyễn Tiến Hảo | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92302-TS | 248209/GPTC-GH | 11/02/2026 | |
282 | Phạm Quốc Hùng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91331-TS | 214641/GPTC-GH | 22/04/2024 | |
283 | Phạm Quốc Huy | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91111-TS | 214642/GPTC-GH | 22/04/2024 | |
284 | Lê Xuân Phong | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91307-TS | 175975/GPTC-GH2 | 09/09/2022 | |
285 | Nguyễn Dũng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91437-TS | 211243/GPTC-GH | 01/01/2024 | |
286 | Nguyễn Thành Huy | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91299-TS | 172405/GPTC-GH | 07/10/2022 | |
287 | Nguyễn Thiết Kế | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91868-TS | 175961/GPTC-GH | 09/09/2022 | |
288 | Nguyễn Trọng Hiếu | Xã Bảo Ninh, tp. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91223-TS | 172401/GPTC-GH | 07/10/2022 | |
289 | Phạm Văn Tuấn | Phường Hải Thành, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91058-TS | 223013/GPTC | 16/11/2024 | |
290 | Hoàng Trung Tuyến | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91355-TS | 223014/GPTC | 16/11/2024 | |
291 | Hoàng Quang Hiếu | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91259-TS | 223015/GPTC | 16/11/2024 | |
292 | Nguyễn Thao | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91268-TS | 223016/GPTC | 16/11/2024 | |
293 | Nguyễn Quang Thoại | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91124-TS | 223017/GPTC | 16/11/2024 | |
294 | Nguyễn Phương | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91150-TS | 223018/GPTC | 16/11/2024 | |
295 | Phạm Văn Tương | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91888-TS | 223019/GPTC | 16/11/2024 | |
296 | Nguyễn Hùng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91435-TS | 223020/GPTC | 16/11/2024 | |
297 | Nguyễn Thanh Bình | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91669-TS | 223021/GPTC | 16/11/2024 | |
298 | Nguyễn Nhật Linh | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91096-TS | 223022/GPTC | 16/11/2024 | |
299 | Nguyễn Văn Nhật | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91991-TS | 223023/GPTC | 16/11/2024 | |
300 | Phạm Quốc Toản | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91676-TS | 223024/GPTC | 16/11/2024 | |
301 | Phạm Ngọc Thành | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91006-TS | 223025/GPTC | 16/11/2024 | |
302 | Nguyễn Văn Hảo | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91865-TS | 223026/GPTC | 16/11/2024 | |
303 | Nguyễn Hữu Hai | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91175-TS | 223027/GPTC | 16/11/2024 | |
304 | Nguyễn Văn Tỏ | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91755-TS | 223028/GPTC | 16/11/2024 | |
305 | Nguyễn Thế Giảng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91757-TS | 223029/GPTC | 16/11/2024 | |
306 | Nguyễn Anh Đào | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91367-TS | 223030/GPTC | 16/11/2024 | |
307 | Nguyễn Thanh Lương | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91026-TS | 223031/GPTC | 16/11/2024 | |
308 | Phạm Văn Dũng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91090-TS | 223032/GPTC | 16/11/2024 | |
309 | Nguyễn Phúc Nguyên | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91142-TS | 223033/GPTC | 16/11/2024 | |
310 | Nguyễn Xuân Tùng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91694-TS | 223034/GPTC | 16/11/2024 | |
311 | Nguyễn Văn Tiến | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91032-TS | 223035/GPTC | 16/11/2024 | |
312 | Phạm Xuân Ngạc | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91082-TS | 223036/GPTC | 16/11/2024 | |
313 | Nguyễn Văn Chiến | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98763-TS | 221748/GPTC | 29/09/2024 | |
314 | Nguyễn Thái Thủy | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93472-TS | 221749/GPTC | 29/09/2024 | |
315 | Hoàng Hiếu | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98424-TS | 221750/GPTC | 29/09/2024 | |
316 | Nguyễn Văn Việt | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98943-TS | 221751/GPTC | 29/09/2024 | |
317 | Nguyễn Xuân Hiền | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93280-TS | 221752/GPTC | 29/09/2024 | |
318 | Trương Công Nhâm | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92028-TS | 214824/GPTC-GH | 23/04/2024 | |
319 | Nguyễn Văn Thanh | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98007-TS | 221366/GPTC | 09/02/2024 | |
320 | Nguyễn Xuân Hải | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98420-TS | 221367/GPTC | 09/02/2024 | |
321 | Nguyễn Văn Kỷ | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98772-TS | 221368/GPTC | 09/02/2024 | |
322 | Nguyễn Văn Đức | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98121-TS | 221369/GPTC | 09/02/2024 | |
323 | Nguyễn Tiến Dũng | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93567-TS | 202767/GPTC-GH2 | 21/05/2023 | |
324 | Lê Khoa | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92142-TS | 221317/GPTC | 25/08/2024 | |
325 | Phạm Văn Quân | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93737-TS | 219710/GPTC | 21/07/2024 | |
326 | Phạm Ngọc Thành | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93364-TS | 219711/GPTC | 21/07/2024 | |
327 | Phạm Văn Nhượng | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93352-TS | 219712/GPTC | 21/07/2024 | |
328 | Phạm Văn Chiến | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93343-TS | 219713/GPTC | 21/07/2024 | |
329 | Phạm Hoàng Sao | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93266-TS | 219714/GPTC | 21/07/2024 | |
330 | Phạm Hoàng Long | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93006-TS | 219715/GPTC | 21/07/2024 | |
331 | Phạm Quang Trung | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93381-TS | 219716/GPTC | 21/07/2024 | |
332 | Phạm Anh Tuấn | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93018-TS | 219717/GPTC | 21/07/2024 | |
333 | Nguyễn Công Dung | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93811-TS | 219718/GPTC | 21/07/2024 | |
334 | Phạm Xuân Hội | Xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93378-TS | 219719/GPTC | 21/07/2024 | |
335 | Nguyễn Thanh Hải | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98731-TS | 219727/GPTC | 22/07/2024 | |
336 | Nguyễn Hải Nam | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98902-TS | 219728/GPTC | 22/07/2024 | |
337 | Nguyễn Thiện Thuật | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98013-TS | 219729/GPTC | 22/07/2024 | |
338 | Đậu Ngọc Văn | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93722-TS | 219730/GPTC | 22/07/2024 | |
339 | Nguyễn Văn Minh | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93833-TS | 219731/GPTC | 22/07/2024 | |
340 | Nguyễn Thái Sơn | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93336-TS | 219732/GPTC | 22/07/2024 | |
341 | Nguyễn Văn Tá | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93620-TS | 219733/GPTC | 22/07/2024 | |
342 | Nguyễn Thanh Bình | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98685-TS | 219734/GPTC | 22/07/2024 | |
343 | Nguyễn Văn Thành | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93436-TS | 177163/GPTC-GH | 29/10/2022 | |
344 | Hoàng Văn Hất | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98473-TS | 216856/GPTC | 22/06/2024 | |
345 | Hoàng Thanh Long | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92828-TS | 172393/GPTC-GH | 07/11/2022 | |
346 | Hoàng Văn Thơm | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93353-TS | 215217/GPTC | 05/07/2024 | |
347 | Phạm Minh Chiến | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92879-TS | 216710/GPTC | 22/06/2024 | |
348 | Hồ Văn Hùng | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92409-TS | 216711/GPTC | 22/06/2024 | |
349 | Hoàng Minh Lương | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92089-TS | 216712/GPTC | 22/06/2024 | |
350 | Dương Văn An | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92282-TS | 216713/GPTC | 22/06/2024 | |
351 | Nguyễn Văn Chiến | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98739-TS | 216714/GPTC | 22/06/2024 | |
352 | Nguyễn Văn Thắng | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93708-TS | 216715/GPTC | 22/06/2024 | |
353 | Hoàng Văn Ẻm | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98818-TS | 216716/GPTC | 22/06/2024 | |
354 | Nguyễn Văn Loác | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98402-TS | 216717/GPTC | 22/06/2024 | |
355 | Lê Văn Hành | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93248-TS | 216718/GPTC | 22/06/2024 | |
356 | Nguyễn Văn Vũ | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93957-TS | 216719/GPTC | 22/06/2024 | |
357 | Nguyễn Văn Sanh | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98372-TS | 216720/GPTC | 22/06/2024 | |
358 | Nguyễn Duy Mười | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92110-TS | 216721/GPTC | 22/06/2024 | |
359 | Võ Văn Thủy | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92166-TS | 216722/GPTC | 22/06/2024 | |
360 | Hoàng Tùng | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92549-TS | 216723/GPTC | 22/06/2024 | |
361 | Mai Xuân Đông | Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93482-TS | 216724/GPTC | 22/06/2024 | |
362 | Nguyễn Ngọc Lanh | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93456-TS | 216725/GPTC | 22/06/2024 | |
363 | Nguyễn Văn Khoản | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98001-TS | 216726/GPTC | 22/06/2024 | |
364 | Nguyễn Văn Quyết | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92106-TS | 216727/GPTC | 22/06/2024 | |
365 | Nguyễn Tiến Dũng | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93750-TS | 215362/GPTC | 18/05/2024 | |
366 | Nguyễn Thành Lâm | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93496-TS | 215363/GPTC | 18/05/2024 | |
367 | Nguyễn Văn Tỏa | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98543-TS | 215364/GPTC | 18/05/2024 | |
368 | Nguyễn Thanh Dương | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93579-TS | 215365/GPTC | 18/05/2024 | |
369 | Nguyễn Thanh Hải | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93427-TS | 215366/GPTC | 18/05/2024 | |
370 | Phan Thanh Hùng | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98614-TS | 215367/GPTC | 18/05/2024 | |
371 | Nguyễn Quang Trung | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93816-TS | 215218/GPTC | 05/07/2024 | |
372 | Nguyễn Văn Vinh | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93461-TS | 215219/GPTC | 05/07/2024 | |
373 | Nguyễn Văn Trung | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98707-TS | 215220/GPTC | 05/07/2024 | |
374 | Nguyễn Văn Sơn | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98960-TS | 215221/GPTC | 05/07/2024 | |
375 | Nguyễn Lương Bằng | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93598-TS | 215216/GPTC | 05/07/2024 | |
376 | Phan Văn Lợi | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92418-TS | 172493/GPTC-GH | 07/12/2022 | |
377 | Nguyễn Văn Hải | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92253-TS | 172487/GPTC-GH | 07/12/2022 | |
378 | Hoàng Văn Kiệu | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93547-TS | 214864/GPTC | 24/04/2024 | |
379 | Nguyễn Văn Ku | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92309-TS | 214794/GPTC | 23/04/2024 | |
380 | Hoàng Văn Cảnh | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92249-TS | 214795/GPTC | 23/04/2024 | |
381 | Hồ Hậu | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92290-TS | 214796/GPTC | 23/04/2024 | |
382 | Hồ Đăng Sỹ | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92572-TS | 214797/GPTC | 23/04/2024 | |
383 | Nguyễn Khánh Xuân | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92164-TS | 214798/GPTC | 23/04/2024 | |
384 | Hoàng Chí Thành | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92559-TS | 214799/GPTC | 23/04/2024 | |
385 | Hồ Sỹ Thái | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92972-TS | 214800/GPTC | 23/04/2024 | |
386 | Hồ Lương Dũng | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92446-TS | 214801/GPTC | 23/04/2024 | |
387 | Hồ Minh Sơn | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92567-TS | 214802/GPTC | 23/04/2024 | |
388 | Trương Công Thảo | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92794-TS | 214803/GPTC | 23/04/2024 | |
389 | Phạm Minh Chí | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92266-TS | 214804/GPTC | 23/04/2024 | |
390 | Nguyễn Chí Đức | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92270-TS | 214805/GPTC | 23/04/2024 | |
391 | Phan Công Sơn | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92666-TS | 214806/GPTC | 23/04/2024 | |
392 | Hồ Văn Triển | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92340-TS | 214807/GPTC | 23/04/2024 | |
393 | Hồ Văn Dũng | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92052-TS | 214808/GPTC | 23/04/2024 | |
394 | Phan Thanh Long | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92018-TS | 214809/GPTC | 23/04/2024 | |
395 | Nguyễn Văn Hoàng | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92237-TS | 214810/GPTC | 23/04/2024 | |
396 | Hồ Văn Tiền | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92100-TS | 214811/GPTC | 23/04/2024 | |
397 | Nguyễn Văn Bình | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92629-TS | 214812/GPTC | 23/04/2024 | |
398 | Trương Công Kháng | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92577-TS | 214813/GPTC | 23/04/2024 | |
399 | Hồ Văn Hiển | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92324-TS | 214814/GPTC | 23/04/2024 | |
400 | Hoàng Minh Án | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92728-TS | 214815/GPTC | 23/04/2024 | |
401 | Nguyễn Văn Sao | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92475-TS | 214816/GPTC | 23/04/2024 | |
402 | Hồ Đăng Di | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92729-TS | 214817/GPTC | 23/04/2024 | |
403 | Nguyễn Văn Hải | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92201-TS | 214818/GPTC | 23/04/2024 | |
404 | Hồ Văn Thuỳ | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92370-TS | 214819/GPTC | 23/04/2024 | |
405 | Trần Văn Đoàn | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92477-TS | 214820/GPTC | 23/04/2024 | |
406 | Nguyễn Văn Chiến | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92819-TS | 214821/GPTC | 23/04/2024 | |
407 | Nguyễn Văn Hiền | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92389-TS | 214822/GPTC | 23/04/2024 | |
408 | Hồ Đăng Thìn | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92104-TS | 214823/GPTC | 23/04/2024 | |
409 | Lê Văn Nhỏ | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92963-TS | 214825/GPTC | 23/04/2024 | |
410 | Nguyễn Văn Đôn | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92503-TS | 214826/GPTC | 23/04/2024 | |
411 | Nguyễn Văn Lực | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92036-TS | 214827/GPTC | 23/04/2024 | |
412 | Phan Toàn Diện | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92917-TS | 214831/GPTC | 24/04/2024 | |
413 | Hoàng Thơ | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93124-TS | 214832/GPTC | 24/04/2024 | |
414 | Hoàng Văn Trường | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93242-TS | 214833/GPTC | 24/04/2024 | |
415 | Hoàng Cương | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93329-TS | 214834/GPTC | 24/04/2024 | |
416 | Nguyễn Hường | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93330-TS | 214835/GPTC | 24/04/2024 | |
417 | Hoàng Cường | Xã Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93939-TS | 214836/GPTC | 24/04/2024 | |
418 | Nguyễn Phi Hùng | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93380-TS | 214837/GPTC | 24/04/2024 | |
419 | Nguyễn Văn Toàn | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93765-TS | 214838/GPTC | 24/04/2024 | |
420 | Đậu Văn Tý | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93592-TS | 214839/GPTC | 24/04/2024 | |
421 | Nguyễn Văn Xế | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93132-TS | 214840/GPTC | 24/04/2024 | |
422 | Nguyễn Văn Đáng | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93660-TS | 214841/GPTC | 24/04/2024 | |
423 | Nguyễn Hữu Vang | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93944-TS | 214842/GPTC | 24/04/2024 | |
424 | Nguyễn Văn Ý | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93467-TS | 214843/GPTC | 24/04/2024 | |
425 | Nguyễn Văn Hùng | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93118-TS | 214844/GPTC | 24/04/2024 | |
426 | Nguyễn Văn Thời | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93904-TS | 214845/GPTC | 24/04/2024 | |
427 | Nguyễn Văn Thuận | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93060-TS | 214846/GPTC | 24/04/2024 | |
428 | Tạ Văn Hùng | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93009-TS | 214847/GPTC | 24/04/2024 | |
429 | Đậu Văn Minh | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93837-TS | 214848/GPTC | 24/04/2024 | |
430 | Nguyễn Trọng Chiến | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93872-TS | 214849/GPTC | 24/04/2024 | |
431 | Nguyễn Văn Hoàng | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93474-TS | 214850/GPTC | 24/04/2024 | |
432 | Hoàng Thăng Long | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93896-TS | 214851/GPTC | 24/04/2024 | |
433 | Nguyễn Ngọc Sơn | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93887-TS | 214852/GPTC | 24/04/2024 | |
434 | Nguyễn Văn Hậu | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93985-TS | 214853/GPTC | 24/04/2024 | |
435 | Nguyễn Văn Nỗi | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93008-TS | 214854/GPTC | 24/04/2024 | |
436 | Nguyễn Luận | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93771-TS | 214855/GPTC | 24/04/2024 | |
437 | Nguyễn Văn Hới | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98862-TS | 214856/GPTC | 24/04/2024 | |
438 | Trần Ngọc Lâm | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93583-TS | 214857/GPTC | 24/04/2024 | |
439 | Nguyễn Ngọc Lâm | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-98156-TS | 214858/GPTC | 24/04/2024 | |
440 | Nguyễn Văn Chế | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93923-TS | 214859/GPTC | 24/04/2024 | |
441 | Nguyễn Ngọc Thể | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93426-TS | 214860/GPTC | 24/04/2024 | |
442 | Nguyễn Văn Bình | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93719-TS | 214861/GPTC | 24/04/2024 | |
443 | Lê Văn Tý | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93788-TS | 202769/GPTC-GH | 21/05/2023 | |
444 | Nguyễn Văn Sơn | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93388-TS | 214862/GPTC | 24/04/2024 | |
445 | Phạm Văn Cường | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92289-TS | 172489/GPTC-GH | 07/12/2022 | |
446 | Trần Xuân Liên | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93444-TS | 202773/GPTC-GH | 21/05/2023 | |
447 | Nguyễn Xuân Hưng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91456-TS | 172400/GPTC-GH | 07/10/2022 | |
448 | Đào Xuân Hậu | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91688-TS | 214637/GPTC | 22/04/2024 | |
449 | Phạm Thắng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91012-TS | 214638/GPTC | 22/04/2024 | |
450 | Phạm Văn Châu | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91315-TS | 214639/GPTC | 22/04/2024 | |
451 | Nguyễn Viết Bảo | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91239-TS | 214640/GPTC | 22/04/2024 | |
452 | Phạm Đức Thuận | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91030-TS | 214643/GPTC | 22/04/2024 | |
453 | Nguyễn Đức Lệ | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91002-TS | 214644/GPTC | 22/04/2024 | |
454 | Phạm Xuân Trình | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91779-TS | 214645/GPTC | 22/04/2024 | |
455 | Nguyễn Thế Anh | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91298-TS | 214646/GPTC | 22/04/2024 | |
456 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91275-TS | 214647/GPTC | 22/04/2024 | |
457 | Nguyễn Văn Xề | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91397-TS | 214648/GPTC | 22/04/2024 | |
458 | Hoàng Văn Hai | Xã Quảng Tiên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93445-TS | 211447/GPTC | 01/12/2024 | |
459 | Nguyễn Văn Tuất | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93591-TS | 211448/GPTC | 01/12/2024 | |
460 | Nguyễn Văn Phượng | Xã Quảng Tiên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93529-TS | 172411/GPTC-GH | 07/11/2022 | |
461 | Nguyễn Xuân Lệ | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91515-TS | 211234/GPTC | 01/01/2024 | |
462 | Dương Nhân | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91369-TS | 211235/GPTC | 01/01/2024 | |
463 | Nguyễn Hữu Huynh | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91197-TS | 211236/GPTC | 01/01/2024 | |
464 | Lê Văn Miên | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91522-TS | 211237/GPTC | 01/01/2024 | |
465 | Nguyễn Vinh Quang | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91363-TS | 211238/GPTC | 01/01/2024 | |
466 | Trần Xuân Hưng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91079-TS | 211239/GPTC | 01/01/2024 | |
467 | Nguyễn Hòa | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91159-TS | 211240/GPTC | 01/01/2024 | |
468 | Nguyễn Xuân Khang | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91048-TS | 211241/GPTC | 01/01/2024 | |
469 | Nguyễn Ngọc Châu | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91399-TS | 211242/GPTC | 01/01/2024 | |
470 | Nguyễn Văn Quý | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91899-TS | 211244/GPTC | 01/01/2024 | |
471 | Nguyễn Ngọc | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91129-TS | 211245/GPTC | 01/01/2024 | |
472 | Hoàng Thắng | Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93289-TS | 206444/GPTC | 27/08/2023 | |
473 | Nguyễn Văn Huấn | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93824-TS | 206445/GPTC | 27/08/2023 | |
474 | Nguyễn Tiến Kềm | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93995-TS | 206446/GPTC | 27/08/2023 | |
475 | Hoàng Xuân Tròn | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93501-TS | 206447/GPTC | 27/08/2023 | |
476 | Nguyễn Tiến Vững | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93413-TS | 206448/GPTC | 27/08/2023 | |
477 | Hoàng Hữu Phường | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93345-TS | 206449/GPTC | 27/08/2023 | |
478 | Nguyễn Văn Liệu | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93499-TS | 206450/GPTC | 27/08/2023 | |
479 | Nguyễn Văn Tư | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93953-TS | 206451/GPTC | 27/08/2023 | |
480 | Nguyễn Văn Sơn | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93868-TS | 206452/GPTC | 27/08/2023 | |
481 | Nguyễn Văn Khoản | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93870-TS | 206453/GPTC | 27/08/2023 | |
482 | Nguyễn Văn Bạy | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93981-TS | 206454/GPTC | 27/08/2023 | |
483 | Nguyễn Văn Hiệp | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93513-TS | 206455/GPTC | 27/08/2023 | |
484 | Nguyễn Văn Thanh | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-83897-TS | 205599/GPTC | 08/05/2023 | |
485 | Nguyễn Văn Quảng | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93736-TS | 205600/GPTC | 08/05/2023 | |
486 | Hoàng Văn Tồ | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93721-TS | 205601/GPTC | 08/05/2023 | |
487 | Mai Đức Trạch | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93359-TS | 205602/GPTC | 08/05/2023 | |
488 | Nguyễn Văn Long | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93301-TS | 205603/GPTC | 08/05/2023 | |
489 | Lê Ngọc Tình | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93561-TS | 203461/GPTC | 06/09/2023 | |
490 | Võ Duy Quyền | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-3097-TS | 203462/GPTC | 06/09/2023 | |
491 | Đồng Xuân Thanh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93003-TS | 203463/GPTC | 06/09/2023 | |
492 | Đậu Thanh Phương | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93909-TS | 203464/GPTC | 06/09/2023 | |
493 | Nguyễn Ngọc Linh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93998-TS | 203465/GPTC | 06/09/2023 | |
494 | Nguyễn Minh Tuấn | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93587-TS | 203466/GPTC | 06/09/2023 | |
495 | Nguyễn Thanh Long | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93358-TS | 203467/GPTC | 06/09/2023 | |
496 | Đậu Ngọc Nam | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93648-TS | 203468/GPTC | 06/09/2023 | |
497 | Nguyễn Ngọc Hùng | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93411-TS | 203470/GPTC | 06/09/2023 | |
498 | Lê Quang Nam | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93793-TS | 203471/GPTC | 06/09/2023 | |
499 | Nguyễn Ngọc Minh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93608-TS | 203472/GPTC | 06/09/2023 | |
500 | Nguyễn Thái Thương | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93662-TS | 203473/GPTC | 06/09/2023 | |
501 | Phạm Ngọc Sơn | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-3134-TS | 203474/GPTC | 06/09/2023 | |
502 | Võ Tuấn Sơn | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93392-TS | 203475/GPTC | 06/09/2023 | |
503 | Nguyễn Ngọc Cường | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93621-TS | 203476/GPTC | 06/09/2023 | |
504 | Nguyễn Nam Chung | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93779-TS | 203477/GPTC | 06/09/2023 | |
505 | Đậu Văn Thanh | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93425-TS | 203478/GPTC | 06/09/2023 | |
506 | Nguyễn Thanh Bình | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93077-TS | 203479/GPTC | 06/09/2023 | |
507 | Cao Vũ Tú | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93637-TS | 203480/GPTC | 06/09/2023 | |
508 | Nguyễn Sỹ Thống | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93690-TS | 203481/GPTC | 06/09/2023 | |
509 | Nguyễn Đức Dũng | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93128-TS | 203482/GPTC | 06/09/2023 | |
510 | Phạm Minh Huấn | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93839-TS | 203483/GPTC | 06/09/2023 | |
511 | Nguyễn Bá Ngọc | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93889-TS | 203484/GPTC | 06/09/2023 | |
512 | Nguyễn Ngọc Hoàn | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93970-TS | 203485/GPTC | 06/09/2023 | |
513 | Chu Cảm Bình | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93665-TS | 203486/GPTC | 06/09/2023 | |
514 | Nguyễn Văn Công | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93157-TS | 203487/GPTC | 06/09/2023 | |
515 | Nguyễn Ngọc Ánh | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93415-TS | 203488/GPTC | 06/09/2023 | |
516 | Trịnh Minh Thức | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93123-TS | 203489/GPTC | 06/09/2023 | |
517 | Phạm Ngọc Phong | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93618-TS | 203490/GPTC | 06/09/2023 | |
518 | Nguyễn Xuân Hỏi | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93040-TS | 203491/GPTC | 06/09/2023 | |
519 | Nguyễn Minh Dương | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-83832-TS | 203492/GPTC | 06/09/2023 | |
520 | Nguyễn Minh Dương | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93120-TS | 203493/GPTC | 06/09/2023 | |
521 | Nguyễn Đức Thận | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93331-TS | 203494/GPTC | 06/09/2023 | |
522 | Đinh Hanh | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93782-TS | 203495/GPTC | 06/09/2023 | |
523 | Lê Ngọc Sơn | xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93827-TS | 203496/GPTC | 06/09/2023 | |
524 | Phạm Văn Tha | Quảng Phú-Quảng Trạch-Quảng Bình | QB-93602-TS | 20557/GPTC-GH | 29/11/2020 | |
525 | Nguyễn Thanh Phong | Quảng Phú-Quảng Trạch-Quảng Bình | QB-93206-TS | 20574/GPTC-GH | 29/11/2020 | |
526 | Nguyễn Ngọc Thiện | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93791-TS | 202758/GPTC | 21/05/2023 | |
527 | Nguyễn Thanh Thủy | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93584-TS | 202759/GPTC | 21/05/2023 | |
528 | Đỗ Ngọc Thông | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93593-TS | 202760/GPTC | 21/05/2023 | |
529 | Nguyễn Văn Ngại | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93672-TS | 202762/GPTC | 21/05/2023 | |
530 | Nguyễn Thanh Trịnh | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93971-TS | 202763/GPTC | 21/05/2023 | |
531 | Đinh Anh Tuấn | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93795-TS | 202764/GPTC | 21/05/2023 | |
532 | Nguyễn Thiện Thuật | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93770-TS | 202765/GPTC | 21/05/2023 | |
533 | Trần Hữu Bình | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93703-TS | 202766/GPTC | 21/05/2023 | |
534 | Nguyễn Hữu Thọ | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93774-TS | 202768/GPTC | 21/05/2023 | |
535 | Nguyễn Văn Liêm | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93019-TS | 202770/GPTC | 21/05/2023 | |
536 | Nguyễn Văn Thuận | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93767-TS | 202771/GPTC | 21/05/2023 | |
537 | Nguyễn Văn Thọ | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93458-TS | 202772/GPTC | 21/05/2023 | |
538 | Lê Văn Chiến | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93768-TS | 202774/GPTC | 21/05/2023 | |
539 | Trần Đình Nhớ | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93468-TS | 202775/GPTC | 21/05/2023 | |
540 | Nguyễn Văn Lanh | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93678-TS | 202776/GPTC | 21/05/2023 | |
541 | Nguyễn Quốc Huy | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93570-TS | 202777/GPTC | 21/05/2023 | |
542 | Nguyễn Văn Tình | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-3433-TS | 15201/GPTC-GH | 30/06/2020 | |
543 | Lê Trung Kiên | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93792-TS | 172315/GPTC-GH | 07/08/2022 | |
544 | Nguyễn Đình Đảo | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93754-TS | 202743/GPTC | 21/05/2023 | |
545 | Nguyễn Văn Hóa | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93916-TS | 202744/GPTC | 21/05/2023 | |
546 | Nguyễn Tiến Cặp | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93881-TS | 202745/GPTC | 21/05/2023 | |
547 | Nguyễn Văn Thuần | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93531-TS | 202746/GPTC | 21/05/2023 | |
548 | Nguyễn Văn Xô | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93720-TS | 202747/GPTC | 21/05/2023 | |
549 | Nguyễn Văn Thanh | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93535-TS | 202748/GPTC | 21/05/2023 | |
550 | Hoàng Văn Lịnh | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93514-TS | 202749/GPTC | 21/05/2023 | |
551 | Hoàng Văn Hải | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93706-TS | 202750/GPTC | 21/05/2023 | |
552 | Nguyễn Trọng Quán | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93820-TS | 202751/GPTC | 21/05/2023 | |
553 | Nguyễn Văn Chuẩn | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93977-TS | 202752/GPTC | 21/05/2023 | |
554 | Nguyễn Đình Tảo | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93130-TS | 202753/GPTC | 21/05/2023 | |
555 | Hoàng Văn Đợi | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93339-TS | 202754/GPTC | 21/05/2023 | |
556 | Hoàng Văn Tân | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93875-TS | 202755/GPTC | 21/05/2023 | |
557 | Nguyễn Văn Khang | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93452-TS | 202756/GPTC | 21/05/2023 | |
558 | Nguyễn Văn Quang | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93760-TS | 202757/GPTC | 21/05/2023 | |
559 | Lê Xuân Thủy | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93826-TS | 177161/GPTC | 30/10/2022 | |
560 | Nguyễn Thanh Đàm | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93845-TS | 177162/GPTC | 30/10/2022 | |
561 | NGUYỄN VĂN LỜI | xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB 92936 - TS | 176819/GPTC | 10/08/2022 | |
562 | Nguyễn Văn Khiển | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92459-TS | 176102/GPTC | 14/09/2022 | |
563 | Nguyễn Văn Dô | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92192-TS | 176103/GPTC | 14/09/2022 | |
564 | Nguyễn Văn Vọ | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92544-TS | 176104/GPTC | 14/09/2022 | |
565 | Trần Đình Hoành | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92945-TS | 176105/GPTC | 14/09/2022 | |
566 | Nguyễn Văn Vò | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92469-TS | 176106/GPTC | 14/09/2022 | |
567 | Nguyễn Văn Thắng | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92385-TS | 176107/GPTC | 14/09/2022 | |
568 | Hồ Đăng Tuấn | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92298-TS | 176108/GPTC | 14/09/2022 | |
569 | Nguyễn Khánh Quang | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92288-TS | 176109/GPTC | 14/09/2022 | |
570 | Hồ Đăng Võ | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92040-TS | 176110/GPTC | 14/09/2022 | |
571 | Hồ Đăng Chiến | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92330-TS | 176111/GPTC | 14/09/2022 | |
572 | Nguyễn Lai | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92343-TS | 176112/GPTC | 14/09/2022 | |
573 | Phạm Thế Nhân | Bảo Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | QB-91036-TS | 682/GPTC-GH | 07/01/2020 | |
574 | Mai Văn | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91557-TS | 175962/GPTC | 09/10/2022 | |
575 | Trần Đình Thủy | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91327-TS | 175963/GPTC | 09/10/2022 | |
576 | Mai Đung | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91215-TS | 175964/GPTC | 09/10/2022 | |
577 | Nguyễn Thế Huy | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91162-TS | 175965/GPTC | 09/10/2022 | |
578 | Mai Văn Thụ | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91136-TS | 175966/GPTC | 09/10/2022 | |
579 | Nguyễn Xuân Lệ | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91785-TS | 175967/GPTC | 09/10/2022 | |
580 | Nguyễn Xuân Tùng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91094-TS | 175968/GPTC | 09/10/2022 | |
581 | Phạm Thế Nhân | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91269-TS | 175969/GPTC | 09/10/2022 | |
582 | Nguyễn Ngọc Khôi | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91113-TS | 175970/GPTC | 09/10/2022 | |
583 | Nguyễn Văn Thạnh | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91777-TS | 175971/GPTC | 09/10/2022 | |
584 | Nguyễn Văn Oai | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91957-TS | 175972/GPTC | 09/10/2022 | |
585 | Nguyễn Thế Trung | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91014-TS | 175973/GPTC | 09/10/2022 | |
586 | Nguyễn Thắng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91146-TS | 175974/GPTC | 09/10/2022 | |
587 | Nguyễn Văn Dũng | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92367-TS | 172530/GPTC | 13/07/2022 | |
588 | Hồ Mỹ Quốc | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92422-TS | 172481/GPTC | 13/07/2022 | |
589 | Nguyễn Văn Dương | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92163-TS | 172482/GPTC | 13/07/2022 | |
590 | Hồ Đăng Quy | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92159-TS | 172483/GPTC | 13/07/2022 | |
591 | Hồ Văn Không | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92127-TS | 172484/GPTC | 13/07/2022 | |
592 | Nguyễn Văn Tiền | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92578-TS | 172485/GPTC | 13/07/2022 | |
593 | Phạm Văn Tâm | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92280-TS | 172488/GPTC | 13/07/2022 | |
594 | Nguyễn Văn Toàn | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92329-TS | 172490/GPTC | 13/07/2022 | |
595 | Nguyễn Ngọc Đăng | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92334-TS | 172491/GPTC | 13/07/2022 | |
596 | Hồ Xuân Dũng | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92348-TS | 172492/GPTC | 13/07/2022 | |
597 | Phạm Quang | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92429-TS | 172494/GPTC | 13/07/2022 | |
598 | Nguyễn Văn Tứ | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92435-TS | 172496/GPTC | 13/07/2022 | |
599 | Nguyễn Văn Mỏi | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92519-TS | 172498/GPTC | 13/07/2022 | |
600 | Hoàng Đại Dương | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92656-TS | 172499/GPTC | 13/07/2022 | |
601 | Nguyễn Đức Trung | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92699-TS | 172500/GPTC | 13/07/2022 | |
602 | Nguyễn Văn Cu | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92757-TS | 172501/GPTC | 13/07/2022 | |
603 | Nguyễn Văn Tiệm | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92782-TS | 172502/GPTC | 13/07/2022 | |
604 | Nguyễn Văn Hợi | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92786-TS | 172503/GPTC | 13/07/2022 | |
605 | Nguyễn Hữu Ái | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92991-TS | 172504/GPTC | 13/07/2022 | |
606 | Nguyễn Văn Thái | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92145-TS | 172505/GPTC | 13/07/2022 | |
607 | Nguyễn Sỹ Cừ | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92287-TS | 172507/GPTC | 13/07/2022 | |
608 | Nguyễn Văn Lên | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92339-TS | 172508/GPTC | 13/07/2022 | |
609 | Nguyễn Quang Bắc | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92347-TS | 172509/GPTC | 13/07/2022 | |
610 | Nguyễn Văn Đông | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92172-TS | 172528/GPTC | 13/07/2022 | |
611 | Hồ Đăng Thu | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92332-TS | 172529/GPTC | 13/07/2022 | |
612 | Phạm Hồng Phong | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92045-TS | 172383/GPTC | 07/11/2022 | |
613 | Phan Thanh Chiến | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92179-TS | 172385/GPTC | 07/11/2022 | |
614 | Phan Thanh Hải | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92278-TS | 172386/GPTC | 07/11/2022 | |
615 | Phan Long | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92427-TS | 172387/GPTC | 07/11/2022 | |
616 | Phan Hiền | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92448-TS | 172388/GPTC | 07/11/2022 | |
617 | Đoàn Thắng | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92566-TS | 172389/GPTC | 07/11/2022 | |
618 | Phan Thanh Hùng | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92687-TS | 172390/GPTC | 07/11/2022 | |
619 | Hồ Văn Thuần | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92825-TS | 172391/GPTC | 07/11/2022 | |
620 | Lê Duy Lộc | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92826-TS | 172392/GPTC | 07/11/2022 | |
621 | Nguyễn Văn Lam | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91104-TS | 172397/GPTC | 07/11/2022 | |
622 | Nguyễn Ngọc Nam | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91793-TS | 172398/GPTC | 07/11/2022 | |
623 | Nguyễn Công Hoan | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91667-TS | 172399/GPTC | 07/11/2022 | |
624 | Nguyễn Đại Thắng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91919-TS | 172402/GPTC | 07/11/2022 | |
625 | Mai Đại Phong | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91379-TS | 172403/GPTC | 07/11/2022 | |
626 | Phạm Nhiên | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91123-TS | 172404/GPTC | 07/11/2022 | |
627 | Phạm Văn Tắc | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91069-TS | 172406/GPTC | 07/11/2022 | |
628 | Nguyễn Văn Hùng | Xã Quảng Tiên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-3392-TS | 172409/GPTC | 07/11/2022 | |
629 | Nguyễn Văn Anh | Xã Quảng Tiên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93545-TS | 172410/GPTC | 07/11/2022 | |
630 | Nguyễn Văn Hoài | Xã Quảng Tiên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | BĐ-50369-TS | 172412/GPTC | 07/11/2022 | |
631 | Hoàng Văn Dàn | Xã Quảng Tiên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-3421-TS | 172413/GPTC | 07/11/2022 | |
632 | Hoàng Văn Hai | Xã Quảng Tiên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-90445-TS | 172414/GPTC | 07/11/2022 | |
633 | Cao Văn Kính | Xã Quảng Tiên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93484-TS | 172415/GPTC | 07/11/2022 | |
634 | Nguyễn Văn Sử | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93991-TS | 172309/GPTC | 07/09/2022 | |
635 | Nguyễn Thanh Minh | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93776-TS | 172312/GPTC | 07/09/2022 | |
636 | Nguyễn Văn Phượng | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93747-TS | 172313/GPTC | 07/09/2022 | |
637 | Nguyễn Văn Thiếp | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93784-TS | 172314/GPTC | 07/09/2022 | |
638 | Nguyễn Vũ Ngân | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93696-TS | 172316/GPTC | 07/09/2022 | |
639 | Nguyễn Văn Quang | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93994-TS | 172317/GPTC | 07/09/2022 | |
640 | Nguyễn Ngọc Cảnh | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93900-TS | 172318/GPTC | 07/09/2022 | |
641 | Đậu Phong Lưu | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93864-TS | 172319/GPTC | 07/09/2022 | |
642 | Mai Xuân Vinh | Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-3441-TS | 172330/GPTC | 07/09/2022 | |
643 | Mai Văn Toàn | Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93451-TS | 172331/GPTC | 07/09/2022 | |
644 | Mai Xuân Hoàng | Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93958-TS | 172332/GPTC | 07/09/2022 | |
645 | Hoàng Châu Khanh | Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-3440-TS | 172333/GPTC | 07/09/2022 | |
646 | Mai Xuân Chung | Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93799-TS | 172335/GPTC | 07/09/2022 | |
647 | Mai Xuân Liệu | Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93428-TS | 172336/GPTC | 07/09/2022 | |
648 | Cao Thế Thắng | Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93828-TS | 172337/GPTC | 07/09/2022 | |
649 | Nguyễn Văn Định | Xã Quảng Liên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-3055-TS | 172338/GPTC | 07/09/2022 | |
650 | Hoàng Văn Hướng | Xã Quảng Liên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93595-TS | 172339/GPTC | 07/09/2022 | |
651 | Trần Văn Lành | Xã Quảng Liên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-3350-TS | 172340/GPTC | 07/09/2022 | |
652 | Trần Xuân Biên | Xã Quảng Liên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93536-TS | 172341/GPTC | 07/09/2022 | |
653 | Trần Đình Hợi | Xã Quảng Liên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-3794-TS | 172342/GPTC | 07/09/2022 | |
654 | Mai Văn Lập | Xã Quảng Liên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-93681-TS | 172343/GPTC | 07/09/2022 | |
655 | Nguyễn Văn Mười | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-99133-TS | 170938/GPTC | 06/11/2022 | |
656 | Nguyễn Ngọc Hải | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92671-TS | 170939/GPTC | 06/11/2022 | |
657 | Nguyễn Minh Chiến | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92141-TS | 19280/GPTC-GH | 27/10/2020 | Hết hạn |
658 | Nguyễn Minh Tiến | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92306-TS | 19279/GPTC-GH | 25/10/2020 | Hết hạn |
659 | Hồ Xuân Dũng | Xã Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | QB-92527-TS | 19220/GPTC-GH | 26/08/2020 | Hết hạn |
660 | Hồ Đăng Văn | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92274-TS | 21102/GPTC-GH | 18/11/2020 | Hết hạn |
661 | Trần Thế Anh | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-99146-TS | 7673/GPTC-GH2 | 30/06/2020 | Hết hạn |
662 | Phan Đăng Khoa | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92006-TS | 7670/GPTC-GH2 | 30/06/2020 | Hết hạn |
663 | Nguyễn Phúc | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92951-TS | 7669/GPTC-GH2 | 30/06/2020 | Hết hạn |
664 | Hồ Đăng Hiền | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92776-TS | 15007/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
665 | Nguyễn Dôn | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92143-TS | 15022/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
666 | Nguyễn Văn Dũng | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92563-TS | 15034/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
667 | Nguyễn Văn Châu | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92789-TS | 15123/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
668 | Hồ Đăng Tiết | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92253-TS | 15203/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
669 | Phạm Văn Cường | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92639-TS | 5042/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
670 | Nguyễn Quang Bắc | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92347-TS | 5097/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
671 | Nguyễn Văn Dũng | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92767-TS | 7679/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
672 | Nguyễn Văn Định | Xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92530-TS | 15211/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
673 | Đào Anh Hải | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91009-TS | 5032/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
674 | Phạm Xuân Ngạc | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91179-TS | 15225/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
675 | Nguyễn Văn Hiểu | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91025-TS | 15212/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
676 | Phù Trung Việt | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91249-TS | 15209/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
677 | Phạm Tuyển | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91020-TS | 15208/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
678 | Phạm Anh Hùng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91735-TS | 15206/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
679 | Phạm Văn Dẫn | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91766-TS | 7674/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
680 | Phạm Ngọc Thạch | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91125-TS | 15205/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
681 | Nguyễn Đạt | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91018-TS | 7675/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
682 | Lại Tấn Hợp | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-99118-TS | 7664/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
683 | Nguyễn Tiến Long | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91031-TS | 7676/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
684 | Nguyễn Văn Dương | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-99126-TS | 7672/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
685 | Nguyễn Hải | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92173-TS | 7668/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
686 | Nguyễn Lương | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | QB-92581-TS | 7681/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
687 | Nguyễn Ngọc Hải | Xã Thanh Trạch - Huyện Bố Trạch - Tỉnh Quảng Bình | QB 2671 - TS | 19187/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
688 | Nguyễn Văn Công | Cảnh Dương-Quảng Trạch-Quảng Bình | QB-93354-TS | 20558/GPTC-GH | 29/11/2020 | Hết hạn |
689 | Đông Thanh Phú | Cảnh Dương-Quảng Trạch-Quảng Bình | QB-3619-TS | 20560/GPTC-GH | 29/11/2020 | Hết hạn |
690 | Nguyễn Ngọc Cảnh | Phường Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | QB-93537-TS | 19212/GPTC-GH | 15/08/2020 | Hết hạn |
691 | Trương Thanh | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91789-TS | 19240/GPTC-GH | 19/09/2020 | Hết hạn |
692 | Nguyễn Việt Hoàng | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91084-TS | 19184/GPTC-GH | 30/06/2020 | Hết hạn |
693 | Nguyễn Văn Thừa | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91189-TS | 19244/GPTC-GH | 19/09/2020 | Hết hạn |
694 | Nguyễn Văn Phong | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91559-TS | 7659/GPTC-GH2 | 30/06/2020 | Hết hạn |
695 | Hoàng Khắc Toàn | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91205-TS | 15210/GPTC-GH2 | 30/06/2020 | Hết hạn |
696 | Nguyễn Tiến Thanh | Xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | QB-91109-TS | 7665/GPTC-GH2 | 30/06/2020 | Hết hạn |
697 | Lê Thanh Bình | Thanh Trạch – Bố Trạch – Quảng Bình | QB-99136-TS | 695/GPTC-GH | 07/01/2020 | Hết hạn |
698 | Lê Văn Thăng | Thanh Trạch – Bố Trạch – Quảng Bình | QB-99132-TS | 694/GPTC-GH | 07/01/2020 | Hết hạn |
699 | Nguyễn Khánh Thọ | Thôn Đông Đức, Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | QB 92476 - TS | 159943/GPTC | 10/04/2016 | Hết hạn |
700 | Trương Công Thảo | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | QB 92794 - TS | 159890/GPTC | 29/09/2016 | Hết hạn |
701 | Nguyễn Đăng Châu | Hải Đình, Đồng Hới, Quảng Bình | QB 91168 - TS | 5012/GPTC | 02/11/2014 | Hết hạn |
702 | Nguyễn Đăng Châu | Hải Đình, Đồng Hới, Quảng Bình | QB 91090 - TS | 5013/GPTC | 02/11/2014 | Hết hạn |
703 | Nguyễn Tiến Dũng | Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình | QB 3567 - TS | 5035/GPTC | 02/11/2014 | Hết hạn |
704 | Nguyễn Văn Toàn | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | QB 2105 - TS | 5098/GPTC | 16/02/2014 | Hết hạn |
705 | Nguyễn Văn Phong | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | QB 91559 - TS | 7660/GPTC | 18/02/2014 | Hết hạn |
706 | Hoàng Sữa | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | QB 99037 - TS | 7661/GPTC | 18/02/2014 | Hết hạn |
707 | Nguyễn Doan | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | QB 91024 - TS | 7662/GPTC | 18/02/2014 | Hết hạn |
708 | Lại Tấn Hưng | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | QB 99125 - TS | 7663/GPTC | 18/02/2014 | Hết hạn |
709 | Nguyễn Hữu Bíu | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | QB 99110 - TS | 7666/GPTC | 18/02/2014 | Hết hạn |
710 | Nguyễn Hữu Bíu | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | QB 99120 - TS | 7667/GPTC | 18/02/2014 | Hết hạn |
711 | Nguyễn Văn Vọ | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | QB 2544 - TS | 7671/GPTC | 18/02/2014 | Hết hạn |
712 | Phạm Văn Quang | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | QB 92048 - TS | 7677/GPTC | 18/02/2014 | Hết hạn |
713 | Phạm Quang | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | QB 92987 - TS | 7678/GPTC | 18/02/2014 | Hết hạn |
714 | Phạm Minh Chí | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | QB 92892 - TS | 7680/GPTC | 18/02/2014 | Hết hạn |
715 | Hồ Đăng Toàn | Đức Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | QB 92505 -TS | 15008/GPTC | 09/09/2014 | Hết hạn |
716 | Nguyễn Thuần | Đức Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | QB 21745 - TS | 15031/GPTC | 14/09/2014 | Hết hạn |
717 | Nguyễn Văn Pháp | Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình | QB 3568 - TS | 15202/GPTC | 12/08/2014 | Hết hạn |
718 | Phạm Văn Vinh | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | QB 92161 - TS | 15207/GPTC | 12/09/2014 | Hết hạn |
719 | Nguyễn Ngọc Thanh | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | QB 92434 - TS | 19190/GPTC | 22/07/2015 | Hết hạn |
720 | Nguyễn Ngọc Dương | Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình | QB 3792 - TS | 19211/GPTC | 16/08/2015 | Hết hạn |
721 | Đinh Anh Tuấn | Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình | QB 93970 - TS | 19215/GPTC | 16/08/2015 | Hết hạn |
722 | Nguyễn Thanh Minh | Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình | QB 3853 - TS | 19216/GPTC | 16/08/2015 | Hết hạn |
723 | Phạm Quốc Bảy | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | QB 91575 - TS | 19241/GPTC | 20/09/2015 | Hết hạn |
724 | Nguyễn Xá | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | QB 92452 - TS | 19242/GPTC | 20/09/2015 | Hết hạn |
725 | Nguyễn Văn Tiến | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | QB 91437 - TS | 19243/GPTC | 20/09/2015 | Hết hạn |
726 | Hoàng Quang Hiếu | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | QB 91259 - TS | 19245/GPTC | 20/09/2015 | Hết hạn |
727 | Hồ Mỹ Quốc | Đức Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | QB 92597 - TS | 19251/GPTC | 21/09/2015 | Hết hạn |
728 | Đinh Hanh | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | QB 93256 - TS | 19254/GPTC | 22/09/2015 | Hết hạn |
729 | Đinh Hanh | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | QB 93782 - TS | 19255/GPTC | 22/09/2015 | Hết hạn |
730 | Hoàng Hữu Trang | Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình | QB 93239 - TS | 19256/GPTC | 22/09/2015 | Hết hạn |
731 | Nguyễn Xuân Hỏi | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | QB 93040 - TS | 19262/GPTC | 22/09/2015 | Hết hạn |
732 | Nguyễn Đức Dũng | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | QB 93138 - TS | 19263/GPTC | 24/09/2015 | Hết hạn |
733 | Trần Đình Long | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | QB 92466 - TS | 19278/GPTC | 22/10/2015 | Hết hạn |
734 | Nguyễn Văn Thời | Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình | QB 93904 - TS | 21104/GPTC | 19/11/2015 | Hết hạn |
735 | Trịnh Minh Thức | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | QB 93123 - TS | 21105/GPTC | 19/11/2015 | Hết hạn |
736 | Hồ Lương Quang | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | QB 92321 - TS | 21108/GPTC | 25/11/2015 | Hết hạn |
737 | Nguyễn Đức Thận | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | QB 93331 - TS | 21139/GPTC | 28/04/2016 | Hết hạn |
738 | Lê Thanh Vân | Hải Thạch – Bố Trạch – Quảng Bình | QB-2131-TS | 688/GPTC | 31/05/2012 | Hết hạn |
739 | Nguyễn Công Hoan | Bảo Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | QB-99140-TS | 686/GPTC | 30/05/2012 | Hết hạn |
740 | Nguyễn Thành Ngọc | Bảo Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | QB-1109-TS | 685/GPTC | 30/05/2012 | Hết hạn |
741 | Nguyễn Thành Huy | Bảo Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | QB-91211-TS | 684/GPTC | 30/05/2012 | Hết hạn |
742 | Võ Thường | Bảo Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | QB-91212-TS | 683/GPTC | 30/05/2012 | Hết hạn |
743 | Nguyễn Văn Sơn | Bảo Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | QB-91997-TS | 681/GPTC | 30/05/2012 | Hết hạn |
744 | Nguyễn Duy Phúc | Hải Trạch – Bố Trạch – Quảng Bình | QB-2951-TS | 691/GPTC | 31/05/2012 | Hết hạn |
745 | Nguyễn Minh Hưởng | Hải Trạch – Bố Trạch – Quảng Bình | QB-2737-TS | 690/GPTC | 31/05/2012 | Hết hạn |
746 | Lê Dẩn | Hải Trạch – Bố Trạch – Quảng Bình | QB-2201-TS | 689/GPTC | 31/05/2012 | Hết hạn |
747 | Nguyễn Công Hoan | Bảo Ninh - Đồng Hới – Quảng Bình | QB-99130-TS | 687/GPTC | 30/05/2012 | Hết hạn |
748 | Hoàng Gia Lai | Thanh Trạch – Bố Trạch – Quảng Bình | QB-99131-TS | 692/GPTC | 06/01/2012 | Hết hạn |
749 | Nguyễn Như Minh | Thanh Trạch – Bố Trạch – Quảng Bình | QB-99135-TS | 693/GPTC | 06/01/2012 | Hết hạn |
750 | Nguyễn Bá Thừa | Thanh Trạch – Bố Trạch – Quảng Bình | QB-99134-TS | 696/GPTC | 05/01/2012 | Hết hạn |