Thông tin mạng Phát thanh - Truyền hình
THÔNG TIN MẠNG PHÁT THANH- TRUYỀN HÌNH
STT | Đơn vị sử dụng | Địa điểm đặt thiết bị | Số Giấy phép | Ngày hết hạn | Tần số (MHz) |
1 | Đài Phát thanh và truyền hình tỉnh Quảng Bình (Phát thanh) | Hải Đình - Đồng Hới | 35800/GP-GH6 | 29/09/2015 | 96,1 |
2 | Đài Phát thanh và truyền hình tỉnh Quảng Bình (QBTV) | Hải Đình - Đồng Hới | 45446/GP-GH5 | 29/09/2015 | 183,25; 189,75 |
3 | Đài Phát thanh và truyền hình tỉnh Quảng Bình (VTV2) | Hải Đình - Đồng Hới | 125519/GP-GH2 | 29/09/2015 | 207,25; 213,75 |
4 | Đài Phát thanh và truyền hình tỉnh Quảng Bình | Quy Đạt - Minh Hóa | 139402/GP | 29/09/2015 | 94,1 |
5 | Đài Phát thanh và truyền hình tỉnh Quảng Bình | Quy Đạt - Minh Hóa | 140828/GP-GH | 29/09/2015 | 199,25; 205,75 |
6 | Đài Phát thanh và truyền hình tỉnh Quảng Bình | Quy Đạt - Minh Hóa | 140832/GP | 29/09/2015 | 215,25; 221,75 |
7 | Đài Phát thanh và truyền hình tỉnh Quảng Bình | Quy Đạt - Minh Hóa | 140845/GP | 29/09/2015 | 183,25; 189,75 |
8 | Đài Phát thanh và truyền hình tỉnh Quảng Bình | Đồng Lê - Tuyên Hóa | 139405/GP | 29/09/2015 | 199,25; 205,75 |
9 | Đài Phát thanh và truyền hình tỉnh Quảng Bình | Đồng Lê - Tuyên Hóa | 140830/GP | 29/09/2015 | 92 |
10 | Đài Phát thanh và truyền hình tỉnh Quảng Bình | Đồng Lê - Tuyên Hóa | 140831/GP | 29/09/2015 | 175,25; 181,75 |
11 | Đài Tiếng nói Việt Nam(VOV1) | Đồng Phú - Đồng Hới | 26586/GP-GH9 | 23/10/2014 | 630kHz |
12 | Đài Tiếng nói Việt Nam(VOV2) | Đồng Phú - Đồng Hới | 26587/GP-GH9 | 30/04/2014 | 729kHz |
13 | Đài Tiếng nói Việt Nam(VOV3) | Đồng Phú - Quảng Bình | 204775/GP | 30/04/2014 | 93 |
14 | Đài Tiếng nói Việt Nam(VOVGT) | Đồng Phú - Quảng Bình | 206900/GP | 23/10/2014 | 91,5 |
15 | Đài Truyền hình Việt Nam(VTV3) | Hải Đình - Đồng Hới | 170910/GP | 31/12/2016 | 487,25; 493,75 |
16 | Đài Truyền thanh huyện Bố Trạch | Hoàn Lão - Bố Trạch | 21007/GP-GH10 | 14/01/2015 | 93,4 |
17 | Đài Truyền thanh huyện Bố Trạch | Xuân Trạch - Bố Trạch | 21018/GP-GH8 | 14/01/2015 | 207,25; 213,75 |
18 | Đài Truyền thanh huyện Lệ Thủy | Kiến Giang - Lệ Thủy | 21009/GP-GH10 | 31/12/2015 | 92 |
19 | Đài Truyền thanh huyện Minh Hóa | Hóa Tiến - Minh Hóa | 126550/GP-GH2 | 31/12/2015 | 191,25; 197,75 |
20 | Đài Truyền thanh huyện Minh Hóa | Trung Hóa - Minh Hóa | 126555/GP-GH2 | 31/12/2015 | 207,25; 213,75 |
21 | Đài Truyền thanh huyện Minh Hóa | Tân Hóa - Minh Hóa | 126572/GP-GH2 | 31/12/2015 | 199,25; 205,75 |
22 | Đài Truyền thanh huyện Minh Hóa | Hóa Hợp - Minh Hóa | 126573/GP-GH2 | 31/12/2015 | 199,25 ; 205,75 |
23 | Đài Truyền thanh huyện Minh Hóa | Hóa Hợp - Minh Hóa | 175489/GP-GH | 31/12/2015 | 679,25 ; 685,75 |
24 | Đài Truyền thanh huyện Quảng Ninh | Quán Hàu - Quảng Ninh | 71441/GP-GH3 | 27/10/2014 | 98,8 |
25 | Đài truyền thanh huyện Quảng Trạch | Ba Đồn - Quảng Trạch | 143698/GP-GH | 30/11/2014 | 88 |
26 | Đài Truyền thanh huyện Tuyên Hóa | Đồng Lê - Tuyên Hóa | 21017/GP-GH10 | 30/11/2015 | 215,25 ; 221,75 |
27 | Đài Truyền thanh huyện Tuyên Hóa | Hương Hóa - Tuyên Hóa | 21019/GP-GH10 | 30/11/2015 | 183,25 ; 189,75 |
28 | Đài Truyền thanh huyện Tuyên Hóa | Mai Hóa - Tuyên Hóa | 21020/GP-GH10 | 30/11/2015 | 207,25 ; 213,75 |
29 | Đài Truyền thanh huyện Tuyên Hóa | Thanh Hóa - Tuyên Hóa | 122611/GP-GH2 | 30/11/2015 | 207,25 ; 213,75 |
30 | Đài Truyền thanh huyện Tuyên Hóa | Mai Hóa - Tuyên Hóa | 207292/GP | 30/11/2015 | 191,25 ; 197,75 |
31 | Đài truyền thanh thành phố Đồng Hới | Hải Đình - Đồng Hới | 121194/GP-GH3 | 15/08/2015 | 91 |
32 | Tổng Công ty Truyền thông đa phương tiện (VTC) | Hải Đình - Đồng Hới | 78630/GP-GH5 | 29/05/2014 | 586 |
33 | Tổng Công ty Truyền thông đa phương tiện (VTC) | Hải Đình - Đồng Hới | 78642/GP-GH5 | 29/05/2014 | 594 |