Danh sách Đài truyền thanh không dây cơ sở
DANH SÁCH ĐÀI TRUYỀN THANH KHÔNG DÂY CƠ SỞ
STT | Đơn vị quản lý, sử dụng | Số Giấy phép | Ngày hết hạn | Tần số |
1 | UBND Phường Hải Thành - thành phố Đồng Hới | 100389/TTKD-GH2 | 29/07/2018 | 97MHz |
2 | UBND Xã Quảng Long - huyện Quảng Trạch | 100396/TTKD-GH2 | 13/09/2018 | 101,4MHz |
3 | UBND Xã Quảng Tùng - huyện Quảng Trạch | 100397/TTKD-GH2 | 13/09/2018 | 97,3MHz |
4 | UBND Thị Trấn Ba Đồn - huyện Quảng Trạch | 100408/TTKD-GH2 | 10/06/2018 | 92,3MHz |
5 | UBND Xã Võ Ninh - huyện Quảng Ninh | 100426/TTKD-GH2 | 19/10/2015 | 104,3MHz |
6 | UBND xã Xuân Trạch - huyện Bố Trạch | 100430/TTKD-GH2 | 30/06/2020 | 104MHz |
7 | UBND Xã Quảng Xuân - huyện Quảng Trạch | 100434/TTKD-GH | 11/03/2013 | 96,1MHz |
8 | UBND xã Tây Trạch - huyện Bố Trạch | 100454/TTKD-GH2 | 30/06/2020 | 97,3MHz |
9 | UBND Xã Lâm Trạch - huyện Bố Trạch | 102389/TTKD-GH | 15/06/2014 | 95MHz |
10 | UBND Xã Hồng Hóa - huyện Minh Hóa | 102396/TTKD-GH | 07/09/2014 | 98MHz |
11 | UBND Xã Quảng Phú - huyện Quảng Trạch | 102404/TTKD-GH | 22/07/2014 | 87,5MHz |
12 | UBND Xã Quảng Phúc - huyện Quảng Trạch | 102409/TTKD-GH | 26/08/2014 | 87,6MHz |
13 | UBND Xã Quang Phú - thành phố Đồng Hới | 156483/TTKD-GH | 06/07/2015 | 92,5MHz |
14 | UBND xã Quảng Đông - huyện Quảng Trạch | 156918/TTKD-GH | 20/06/2015 | 93,6MHz |
15 | UBND xã Quảng Tiên - huyện Quảng Trạch | 158236/TTKD-GH | 25/07/2018 | 60MHz |
16 | UBND xã Quảng Thọ - huyện Quảng Trạch | 159494/TTKD-GH | 24/08/2016 | 93,7MHz |
17 | UBND xã Hồng Thủy - huyện Lệ Thủy | 159711/TTKD | 14/09/2013 | 99MHz |
18 | UBND xã Mỹ Trạch - huyện Bố Trạch | 159935/TTKD-GH | 10/03/2021 | 99MHz |
19 | UBND xã Quảng Phương - huyện Quảng Trạch | 159937/TTKD-GH | 10/03/2018 | 94,2MHz |
20 | UBND phường Đồng Phú - thành phố Đồng Hới | 159938/TTKD-GH | 14/03/2018 | 66,3MHz |
21 | UBND Xã Bảo Ninh - thành phố Đồng Hới | 160513/TTKD-GH | 14/10/2015 | 95,3MHz |
22 | UBND xã Quảng Lưu - huyện Quảng Trạch | 160540/TTKD-GH | 20/10/2018 | 89,7MHz |
23 | UBND xã Phú Định - huyện Bố Trạch | 160805/TTKD-GH | 11/02/2021 | 87,8MHz |
24 | UBND xã Thanh Trạch - huyện Bố Trạch | 160868/TTKD-GH | 11/08/2021 | 90,7MHz |
25 | UBND xã Thuận Hóa - huyện Tuyên Hóa | 160869/TTKD-GH | 11/08/2015 | 99MHz |
26 | UBND xã Quảng Châu - huyện Quảng Trạch | 160870/TTKD | 11/09/2013 | 94,7MHz |
27 | UBND xã Quảng Thanh - huyện Quảng Trạch | 160995/TTKD-GH | 23/11/2021 | 97MHz |
28 | UBND xã Quảng Hợp - huyện Quảng Trạch | 160996/TTKD-GH | 23/11/2021 | 92,5MHz |
29 | UBND xã Đồng Trạch - huyện Bố Trạch | 161091/TTKD-GH | 12/01/2021 | 90,8MHz |
30 | UBND xã Cảnh Hóa - huyện Quảng Trạch | 162851/TTKD-GH | 17/01/2022 | 92,8MHz |
31 | UBND thị trấn Nông trường Việt Trung - huyện Bố Trạch | 163545/TTKD | 16/02/2014 | 97,2MHz |
32 | UBND xã Vạn Trạch - huyện Bố Trạch | 163546/TTKD | 16/02/2014 | 107,5MHz |
33 | UBND xã Trường Xuân - huyện Quảng Ninh | 163547/TTKD | 16/02/2014 | 97,4MHz |
34 | UBND xã Hải Trạch - huyện Bố Trạch | 164249/TTKD-GH | 03/06/2022 | 62MHz |
35 | UBND xã Phù Hóa - huyện Quảng Trạch | 168478/TTKD | 23/04/2014 | 96,7MHz |
36 | UBND xã Sen Thủy - huyện Lệ Thủy | 168480/TTKD | 23/04/2014 | 101MHz |
37 | UBND xã Đại Trạch - huyện Bố Trạch | 168879/TTKD | 23/04/2014 | 60,9MHz |
38 | UBND xã An Ninh - huyện Quảng Ninh | 171487/TTKD | 20/06/2014 | 59MHz |
39 | UBND xã Vạn Ninh - huyện Quảng Ninh | 171555/TTKD | 16/04/2014 | 96,9MHz |
40 | UBND xã Quảng Hưng - huyện Quảng Trạch | 171679/TTKD | 28/06/2014 | 95,3MHz |
41 | UBND xã Văn Hóa - huyện Tuyên Hóa | 171680/TTKD | 28/06/2014 | 98,6MHz |
42 | UBND xã Quảng Trường - huyện Quảng Trạch | 171683/TTKD | 27/04/2014 | 104MHz |
43 | UBND xã Hoa Thủy - huyện Lệ Thủy | 174461/TTKD | 08/01/2014 | 61MHz |
44 | UBND xã Thuận Đức - thành phố Đồng Hới | 175593/TTKD | 22/08/2014 | 64,5MHz |
45 | UBND phường Phú Hải - thành phố Đồng Hới | 175606/TTKD | 22/08/2014 | 62,5MHz |
46 | UBND xã Đồng Hóa - huyện Tuyên Hóa | 175717/TTKD | 22/08/2014 | 88,5MHz |
47 | UBND Xã Quảng Liên - huyện Quảng Trạch | 175844/TTKD | 12/07/2014 | 87,7MHz |
48 | UBND xã Phúc Trạch - huyện Bố Trạch | 175959/TTKD | 10/04/2015 | 64MHz |
49 | UBND xã Phú Trạch - huyện Bố Trạch | 177265/TTKD | 11/06/2014 | 60,5MHz |
50 | UBND xã Quảng Sơn - huyện Quảng Trạch | 178243/TTKD | 22/08/2014 | 97,5MHz |
51 | UBND xã Bắc Trạch - huyện Bố Trạch | 181444/TTKD | 01/04/2016 | 88,4MHz |
52 | UBND xã Hưng Trạch - huyện Bố Trạch | 200503/TTKD | 29/03/2015 | 61MHz |
53 | UBND xã Văn Thủy - huyện Lệ Thủy | 200504/TTKD | 29/03/2015 | 61,5MHz |
54 | UBND xã Hải Ninh - huyện Quảng Ninh | 200505/TTKD | 29/03/2015 | 60,1MHz |
55 | UBND xã Quảng Tiến - huyện Quảng Trạch | 200506/TTKD | 04/01/2015 | 60MHz |
56 | UBND xã Quảng Tiến - huyện Quảng Trạch | 200508/TTKD | 04/01/2015 | 62MHz |
57 | UBND xã Quảng Tiến - huyện Quảng Trạch | 200511/TTKD | 04/01/2015 | 61,5MHz |
58 | UBND xã Đức Trạch - huyện Bố Trạch | 203604/TTKD | 16/06/2015 | 59,5MHz |
59 | UBND phường Đức Ninh Đông - thành phố Đồng Hới | 205592/TTKD | 20/10/2018 | 89MHz |
60 | UBND xã Sơn Lộc - huyện Bố Trạch | 207321/TTKD | 29/09/2015 | 58,5MHz |
61 | UBND xã Hoàn Trạch - huyện Bố Trạch | 207323/TTKD | 29/09/2015 | 95MHz |
62 | UBND xã Liên Trạch - huyện Bố Trạch | 207326/TTKD | 29/09/2016 | 96,1MHz |
63 | UBND xã Quảng Minh - huyện Quảng Trạch | 207327/TTKD | 29/09/2016 | 91,5MHz |
64 | UBND xã Đức Ninh - thành phố Đồng Hới | 209068/TTKD | 24/11/2023 | 61,5MHz |
65 | UBND xã Trường Thủy - huyện Lệ Thủy | 210742/TTKD | 19/12/2023 | 67MHz |
66 | UBND xã Sơn Trạch - huyện Bố Trạch | 210744/TTKD | 19/12/2023 | 65MHz |
67 | UBND xã Quảng Thạch - huyện Quảng Trạch | 210745/TTKD | 19/12/2023 | 62,5MHz |
68 | UBND xã Cao Quảng - huyện Tuyên Hóa | 210746/TTKD | 19/12/2023 | 66,3MHz |
69 | UBND xã Hóa Hợp - huyện Minh Hóa | 210747/TTKD | 19/12/2023 | 65MHz |